TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỹ

quỹ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

ngân sách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quỹ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phòng thu chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ví tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầu bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

két

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quĩ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
quỷ

quỷ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quỉ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

ác quỷ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

kẻ ác ôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có tài xuất quỷ nhập thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
quỳ

quỳ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Tầm Nguyên

rượu quỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quý

quý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một phần tư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuần trăng first ~ tuần trăng thượng huyền last ~ tuần trăng hạ huyền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
quy

quy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phương pháp đệ quy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự rút gọn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
qúy

qúy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúy giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúy báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền qúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúy tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoang hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan dại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con qủy

con qủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quỵ

tuyệt vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỵ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quỷ sứ

quỷ sứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con quỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con quỷ

con quỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỷ sứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ma quỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quỳ

litmus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 litmus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lacmus

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
quỹ

fund

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

budget

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fund

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quy

đệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

semi-reduciblenửa khả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reduction

 
Từ điển toán học Anh-Việt
quý

quarter

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 noble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noble

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
qúy

precious

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
quỷ

Hungry Ghosts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Demons

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

fiend

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
con qủy

 daemon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quỳ

Lackmus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
quy

Schildkröte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Norm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Regel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grundsatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prinzip

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Frestset- zung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Festlegung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wiederkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hin-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Umfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschöpft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übermüdet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quý

Kasse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geldschrank

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fonds

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quỷ

schlau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

listig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hungrige Geister das Sutren-Buch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
quỹ

Quastur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Säckel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quỵ

gebrochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quỷ sứ

Erbfeind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con quỷ

Percht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Samiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MeisterUrian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gehörnte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vitzliputzli

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deubel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diabolos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diabolus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Damon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
qúy

edel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

edelgesinnt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

quỳ

tournesol

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prozessstufen

Bậc quy trình

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einzelverordnungen wie Lösemittelverordnung, Klärschlammverordnung, Pfandverordnung, Verpackungsverordnung ergänzen das AbfG.

AbfG được bổ sung bởi những quy định riêng biệt như Quy định về dung môi, Quy định về bùn lắng, Quy định về đặt cọc vỏ chai, Quy định về bao bì.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Batterierelais (Batteriehauptschalter)

Rơle ắc quy (công tắc chính ắc quy)

Batteriemanagement mit Hochvoltbatterie und Batteriesensoren

Quản lý ắc quy với ắc quy điện áp cao và cảm biến ắc quy

Starterbatterie mit Batteriesensor.

Ắc quy khởi động với bộ cảm biến ắc quy.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fiend

Quỷ, kẻ ác ôn, có tài xuất quỷ nhập thần

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

edel /a/

1. qúy, qúy giá, qúy báu; von édlem Wuchs cân đối, đẹp đẽ, gọn gàng, thanh, thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh; ein Pferd uon édler Rásse ngựa nòi; 2. quyền qúy, qúy tộc; 3. qúy (về kim loại); giàu (về quặng); trơ (về khí).

edelgesinnt /a/

qúy, qúy giá, qúy báu, rộng lượng, khoang hồng, khoan dung, độ lượng, rộng lượng, đại độ, khoan lượng, khoan dại.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Demons

Quỷ, ác quỷ.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Quỷ,Quỉ

quỷ kế, quỷ khốc, quỷ quái, quỷ quyệt, quỷ sứ, quỷ thần, ác quỷ, đồ quỷ, ma quỷ, quỷ thuật.

Quỹ,Quĩ

tiền công quỹ, gây quỹ, ký quỹ, nạp quỹ, ngân quỹ, sung quỹ, thủ quỹ, quỹ đạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quastur /[kves'tu:r], die; -, -en/

(Hochschulw ) quỹ; phòng thu chi (ở trường đại học);

gebrochen /(Adj.)/

tuyệt vọng; đau khổ; quỵ;

Säckel /['zskal], der, -s, - (landsch., bes. siidd., österr.)/

(veraltend) cái ví tiền; hầu bao; quỹ; két; kho bạc (Geldbeutel, Kasse);

Erbfeind /der/

(Sg ) (verhüll ) quỷ sứ; con quỷ (Teufel);

Percht /die; -, -en/

con quỷ;

Samiel /[...mied, auch: ...icl]; -s/

con quỷ (trong truyện cổ tích);

MeisterUrian

con quỷ (trong truyện cổ tích);

Gehörnte /der; -n, -n/

(o PI ) (verhüll ) con quỷ (Teufel);

Schwarze /der/

(o PL; mit best Artikel) (veraltet) con quỷ;

Vitzliputzli /[VI...], der; -[s] (landsch.)/

(verhüll ) con quỷ; quỷ sứ (Teufel);

Deubel /[’doybal], der; -s, - (landsch.)/

con quỷ; quỷ sứ (Teufel);

Diabolos,Diabolus /der; - (bildungsspr.)/

con quỷ; quỷ sứ (der Teufel);

Deibel /der; -s ■(landsch. ugs.)/

con quỷ; quỷ sứ (Teufel);

Damon /[’de:mon], der; -s, Dämonen/

ma quỉ; yêu ma; con quỷ (böser Geist);

Từ điển Tầm Nguyên

Quỳ

Còn có tên Hướng dương. Xem chữ nầy. Trung thành, Quỳ vốn hướng dương. Hoa Ðiểu Tranh Năng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

noble

quý (kim loại), trơ (khí)

lacmus

quỳ

Từ điển phân tích kinh tế

fund

quỹ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noble

quý

 precious

quý (kim loại)

 precious /hóa học & vật liệu/

quý (kim loại)

 litmus

quỳ

 foundation, fund

quỹ

litmus

quỳ, rượu quỳ

 litmus /y học/

quỳ, rượu quỳ

 daemon, demon

con qủy

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Quỷ

[VI] Quỷ (ngạ ~)

[DE] Hungrige Geister das Sutren-Buch,

[EN] Hungry Ghosts

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quarter

một phần tư; quý (ba tháng ); tuần trăng first ~ tuần trăng thượng huyền last ~ tuần trăng hạ huyền

budget

quỹ, ngân sách; đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước, quỹ nước

precious

qúy (đá, kim loại)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fund

quỹ

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

quỳ

[DE] Lackmus

[EN] litmus

[VI] quỳ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

litmus

[DE] Lackmus

[VI] quỳ

[FR] tournesol

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quy

1) Schildkröte f;

2) Norm f; Regel f; Grundsatz m, Prinzip n; Frestset- zung f, Festlegung f;

3) zurückkehren vt, -kommen vt, wiederkehren vi.

quy

1) hin- , Umfallen vi;

2) erschöpft (a), übermüdet (a);

3) (ngb)

quý

nương (xưng hô) (mein) Fräulein, quý kim Edelmetall (m).

quý

1) Kasse f; Geldschrank m; quý tiết kiệm Sparkasse f;

2) Fonds m.

quỷ

schlau (a), listig (a);

Từ điển toán học Anh-Việt

semi-reduciblenửa khả

quy

reduction

[phép, sự] quy, sự rút gọn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đệ

quy

đệ

quy, phương pháp đệ quy