TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỹ

quỹ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Quĩ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

phòng thu chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ví tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầu bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

két

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân sách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quỹ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quỹ

fund

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

 foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fund

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

budget

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

quỹ

Quastur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Säckel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Das Orbitalmodell

■ Mô hình orbital (Mô hình quỹ đạo)

:: Gespannter Draht zur Vermeidung von Bahnabweichungen.

:: Dây phải căng để tránh lệch quỹ đạo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unfallkassen.

Quỹ bảo hiểm tai nạn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bahnbeschleunigung

Gia tốc quỹ đạo

Masse des Umlaufkörpers in kg Kreisbahnradius

Bán kính của quỹ đạo hình tròn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

budget

quỹ, ngân sách; đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước, quỹ nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quastur /[kves'tu:r], die; -, -en/

(Hochschulw ) quỹ; phòng thu chi (ở trường đại học);

Säckel /['zskal], der, -s, - (landsch., bes. siidd., österr.)/

(veraltend) cái ví tiền; hầu bao; quỹ; két; kho bạc (Geldbeutel, Kasse);

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Quỹ,Quĩ

tiền công quỹ, gây quỹ, ký quỹ, nạp quỹ, ngân quỹ, sung quỹ, thủ quỹ, quỹ đạo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundation, fund

quỹ

Từ điển phân tích kinh tế

fund

quỹ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fund

quỹ