TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

damon

ma quỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con quỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức mạnh bí ẩn thôi thúc bên trong một con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dämon

qủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dämon

demon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

daemon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dämon

Dämon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Daemon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
damon

Damon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dämon

démon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

daemon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surveillant de disques et des exécutions de programmes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dämon /m -s, -mónen/

con] qủi, yêu; tâm hồn độc ác; ngưòi cám dỗ, ngưòi quyến rũ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dämon /IT-TECH/

[DE] Dämon

[EN] demon

[FR] démon

Daemon,Dämon,Geist /IT-TECH/

[DE] Daemon; Dämon; Geist

[EN] daemon

[FR] daemon; surveillant de disques et des exécutions de programmes

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Damon /[’de:mon], der; -s, Dämonen/

ma quỉ; yêu ma; con quỷ (böser Geist);

Damon /[’de:mon], der; -s, Dämonen/

sức mạnh bí ẩn thôi thúc bên trong một con người;