Việt
quỹ
phòng thu chi
ngân quỹ
Đức
Quastur
Kassemachen
Quastur /[kves'tu:r], die; -, -en/
(Hochschulw ) quỹ; phòng thu chi (ở trường đại học);
Kassemachen /(ugs.)/
phòng thu chi; ngân quỹ;