TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fund

quỹ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế

kho

 
Tự điển Dầu Khí

vốn

 
Tự điển Dầu Khí

kt. quỹ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

fund

fund

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

fund

(funded) : vốn, hiện kim, tiền cùa, quỹ. [TC] funds (funded debt) - công trái, (nợ quỹ) - emergency fund - quỹ cứu trợ. - old age pension fund - quỹ hưu bông cho người giá - reserve fund - quỹ dự trữ. - sinking fund - quỹ chiết cựu. - unemployment fand - quỹ trợ cắp that nghiệp. - " no funds" - thiêu tiến bào chứng. - funded capital - von đẩu tư. - funded debt - cÒTLg trái chinh cổ. - funded property - tái sàn do lãi tích lũy (do niên kim tích lũy).

Từ điển toán học Anh-Việt

fund

kt. quỹ

Từ điển phân tích kinh tế

fund

quỹ

Tự điển Dầu Khí

fund

o   kho; quỹ, vốn

§   reserve fund : quỹ dự trữ

§   sinking fund : vốn khấu hao

§   working fund : vốn kinh doanh, vốn luân chuyển

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fund

quỹ