TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo đó

theo đó

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như vậy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hướng về đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của cô ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của chúng nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo đó

Thus

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

theo đó

So

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

darauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dementsprechend wird der Sauerstoffsensor auf „0 … 100 % Sättigung“ kalibriert.

Theo đó hiệu chỉnh bộ cảm ứng oxy lên „0. 100% bão hòa“.

Dabei spielen gentechnisch veränderte Organismen (GVOs) eine immer wichtigere Rolle,

Theo đó sinh vật chuyển gen (GMO) đóng vai trò ngày càng quan trọng;

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend ist der Fehlerspeicher zu löschen.

Tiếp theo đó, bộ nhớ lỗi phải được xóa đi.

Auf der Skalentrommel (Mantelhülse) sind dabei 50 Teilstriche angebracht.

Theo đó thang số trên tang quay (vỏ ngoài) có 50 đường chia.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Demnach werden Kupplungen folgendermaßen eingeteilt:

Theo đó các khớp nối được phân loại như sau:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin darauf angewiesen

tôi đã được chỉ dẫn theo đó.

Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde

những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darauf /[darauf] (Adv.)/

hướng về đó; theo đó;

tôi đã được chỉ dẫn theo đó. : ich bin darauf angewiesen

deren /(Relativpron.)/

(biến cách cua mạo từ “der, die, das” ở số nhiều) theo đó; dựa vào đó; của cô ấy; của vật ấy; của chúng nó; của họ;

những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án. : Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

như vậy,theo đó

[DE] So

[EN] Thus

[VI] như vậy, theo đó