TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deren

G của die sg u p/

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của cô ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của chúng nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

deren

deren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erklären Sie deren Aufgabe und Funktion.

Giải thích nhiệm vụ và chức năng của các bộ phận này.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennbuchstaben und deren Bedeutung

Mẫu tự nhận dạng và ý nghĩa của nó

Wichtige Begriffe und deren Bedeutung

Những khái niệm quan trọng và ý nghĩa của chúng

Grafische Symbole und deren Anwendung

Biểu tượng đồ họa và ứng dụng

Kundenorientierung (Erfüllung deren Anforderungen und Erwartungen)

Hướng đến khách hàng (đáp ứng nhu cầu và đòi hỏi của khách hàng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde

những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deren /(Relativpron.)/

(biến cách cua mạo từ “der, die, das” ở số nhiều) theo đó; dựa vào đó; của cô ấy; của vật ấy; của chúng nó; của họ;

Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde : những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deren

G của die sg u p/; xem der II u III u welch III