TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của chúng nó

của họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của chúng nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của cô ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

của chúng nó

ihr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eltern mit ihren Kindern

các phụ huynh và con cái họ

die Kinder spielten mit ihrem Hund

bọn trẻ đang chai với con chó của chúng

sie waren Weihnachten zu den Ihren gefahren

vào dịp lễ Giáng sinh, họ đã đi về với gia đình của họ.

Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde

những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr /(Possessivpron.)/

của họ; của chúng nó (chỉ sự sở hữu hay sự thuộc về họ, sô' nhiều);

các phụ huynh và con cái họ : Eltern mit ihren Kindern bọn trẻ đang chai với con chó của chúng : die Kinder spielten mit ihrem Hund vào dịp lễ Giáng sinh, họ đã đi về với gia đình của họ. : sie waren Weihnachten zu den Ihren gefahren

deren /(Relativpron.)/

(biến cách cua mạo từ “der, die, das” ở số nhiều) theo đó; dựa vào đó; của cô ấy; của vật ấy; của chúng nó; của họ;

những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án. : Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde