TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của họ

của họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chúng nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của cô ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các đồng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các chị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D của sie 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chúng nó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

của họ

ihr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nach einem Jahr zieht sie zu ihm nach Bern.

Cuộc sống của họ êm đềm.

Die Pilger psalmodieren bei jeder Minute, die von ihrer Lebenszeit abgeht.

Đó là lễ vật của họ.

Ihre Gleichungen zu Rechtfertigungen, ihre Logik zur Unlogik.

Những phương trình của họ trở thành sự biện minh, lô-gich của họ trở thành phi lô-gich.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This is their sacrifice.

Đó là lễ vật của họ.

Their equations become justifications, their logic, illogic.

Những phương trình của họ trở thành sự biện minh, lô-gich của họ trở thành phi lô-gich.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eltern mit ihren Kindern

các phụ huynh và con cái họ

die Kinder spielten mit ihrem Hund

bọn trẻ đang chai với con chó của chúng

sie waren Weihnachten zu den Ihren gefahren

vào dịp lễ Giáng sinh, họ đã đi về với gia đình của họ.

Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde

những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihr /I pron pers/

I pron pers 1. (G euer, D euch, A euch) các anh, các đồng chí, các chị, các ông, các bà; 2. D của sie 1; II pron poss m (f ihre, n ihr, pl ihre (không có danh từ), m ihrer, fihre, n ihres, pl ihre) 1. của nó, của mình; 2. của họ, của chúng nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr /(Possessivpron.)/

của họ; của chúng nó (chỉ sự sở hữu hay sự thuộc về họ, sô' nhiều);

các phụ huynh và con cái họ : Eltern mit ihren Kindern bọn trẻ đang chai với con chó của chúng : die Kinder spielten mit ihrem Hund vào dịp lễ Giáng sinh, họ đã đi về với gia đình của họ. : sie waren Weihnachten zu den Ihren gefahren

deren /(Relativpron.)/

(biến cách cua mạo từ “der, die, das” ở số nhiều) theo đó; dựa vào đó; của cô ấy; của vật ấy; của chúng nó; của họ;

những bằng chứng, dựa vào đó (trên cơ sở đó) hắn đã bị kết án. : Beweise, aufgrund deren er verurteilt wurde