drehen /(sw. V.; hat)/
đổi chiều;
đổi hướng;
người tài xế quay đầu xe và lái trở lại. : der Autofahrer drehte und fuhr zurück
eindrehen /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) chuyển hướng;
đổi hướng (um-, einschwenken);
umlenken /(sw. V.; hat)/
đổi hướng;
chuyển hướng;
tia sáng bị chuyển hướng. : der Lichtstrahl wird umgelenkt
umschwenken /(sw. V.; ist)/
đổi chiều;
đổi hướng;
đoàn quân đổi hướng. : die Kolonne schwenkte um
abschwenken /(sw. V.; ist)/
đổi hướng;
quẹo ngoặc đi;
đoàn quân quay sang trái. : die Kolonne schwenkt links ab
einschwingen /(st. V.; hat)/
ngoặt;
rẽ;
đổi hướng (einschwenken);
ablaufen /(st. V.)/
(ist) (Seemannsspr ) quay sang hướng khác;
đổi hướng (abdrehen);
einschwenken /(sw? V.)/
(ist) quay;
rẽ;
ngoặt;
quành;
đổi hướng;
những chiếc xe đang quẹo vào sân. : die Fahrzeuge schwenken in den Hof ein
ausbrechen /(st. V.)/
(ist) (ngựa, lừa ) đổi hướng;
không chịu vượt qua chướng ngại vật (wegdrehen, wegbewegen);
con ngựa quay ngang, không chịu vượt qua rào chắn. 1 : das Pferd ist vor der Hürde ausgebrochen
kehren /(sw. V.)/
quay người;
xoay người;
đổi hướng;
chuyển biến;
: trở về, quay về buầm xoay theo hướng gió : das Segel kehrt sich nach dem Wind quay lưng lại (với ai, việc gì), không quan tâm đến nữa. : sich an etw. nicht kehren
umdrehen /(sw. V.)/
(nghĩa bóng) xoay chiều;
đổi hướng;
xoay chuyển;
chuyển biến;