TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umschwenken

đổi chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi quan điểm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umschwenken

swirl to disperse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umschwenken

umschwenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

um zu dispergieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zum Dispergieren schwenken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umschwenken

agiter pour obtenir une dispersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kolonne schwenkte um

đoàn quân đổi hướng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umschwenken,um zu dispergieren,zum Dispergieren schwenken /INDUSTRY-CHEM/

[DE] umschwenken, um zu dispergieren; zum Dispergieren schwenken

[EN] swirl to disperse

[FR] agiter pour obtenir une dispersion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschwenken /(sw. V.; ist)/

đổi chiều; đổi hướng;

die Kolonne schwenkte um : đoàn quân đổi hướng.

umschwenken /(sw. V.; ist)/

(leicht abwertend) thay đổi quan điểm (chính kiến, ý kiến);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschwenken /vi (/

1. đổi chiều, đổi hưỏng; 2. thay đổi quan điểm [chính kién, ý kiến].