TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

redirect

làm đổi hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổi hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

redirect

redirect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redirect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redirection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

redirect

umleiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weiterleiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

redirect, redirect, redirection

làm đổi hướng (luồng tín hiệu)

Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Redirect

Chuyển hướng websiteChuyển hướng website là hiện tượng khi bạn đánh vào một địa chỉ nhưng trình duyệt lại dẫn bạn tới một địa chỉ hoàn toàn khác. Chuyển hướng website rất thuận tiện khi bạn muốn thay đổi địa chỉ website mà không bị mất khách hàng khi họ tìm bạn qua địa chỉ cũ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umleiten /vt/V_THÔNG/

[EN] redirect

[VI] đổi hướng

umschalten /vt/ĐL&ĐK/

[EN] redirect

[VI] đổi hướng, luồng tín hiệu

weiterleiten /vt/V_THÔNG/

[EN] redirect

[VI] làm đổi hướng