TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 puncture

sự đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổ lốp xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thủng lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ thủng lốp xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ giùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ chích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lủng bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đâm chọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đâm thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm chọc thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chấm thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chọc thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm xuyên thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuyên thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đục lỗ tổng kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ thủng ozon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ định lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 puncture

 puncture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perforation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pierce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

summary punching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punch-through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ozone hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaky bucket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rupture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metering port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porthole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 socket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puncture

sự đục lỗ

 puncture /ô tô/

sự nổ lốp xe

 puncture

sự thủng lỗ

 puncture

lỗ thủng lốp xe

 puncture

sự nổ lốp xe

 puncture

lỗ giùi, lỗ chích

Một lỗ được tạo bởi một vật nhọn sắc.

A hole made with or as if with a sharp, pointed object.

 puncture /ô tô/

lỗ thủng lốp xe

 puncture /cơ khí & công trình/

sự lủng bánh xe

 puncture /xây dựng/

đâm chọc

 puncture /y học/

đâm chọc

 puncture /cơ khí & công trình/

sự đâm thủng

 puncture /điện/

điểm chọc thủng

 puncture /y học/

lỗ giùi, lỗ chích

 puncture

điểm chọc thủng

 puncture /toán & tin/

sự chấm thủng

 puncture

sự chọc thủng (qua vật cách điện rắn)

 puncture /điện lạnh/

sự chọc thủng (qua vật cách điện rắn)

 puncture /điện/

sự đánh thủng (cuộn tụ điện)

 puncture /điện tử & viễn thông/

sự đánh thủng (cuộn tụ điện)

 puncture

sự đánh xuyên

 puncture /xây dựng/

sự đâm thủng

 puncture

sự đâm thủng

 puncture /điện/

điểm xuyên thủng

 puncture /điện/

sự đánh thủng

 perforation, puncture /xây dựng/

sự làm thủng

 make through, pierce, puncture

xuyên thủng

summary punching, punch-through, puncture

sự đục lỗ tổng kết

ozone hole, leaky bucket, puncture

lỗ thủng ozon

 break down, disruption, rupture, puncture /điện/

sự đánh thủng

Hiện tượng một dòng điện bất thần phát sinh vì sự cách điện không bị phá hủy.; Sự đánh thủng chất cách điện có đienẹ thế vượt mức quy định.

metering port, porthole, porus, puncture, socket

lỗ định lượng