TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

summary punching

sự đục lỗ tổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đục lỗ tổng kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

summary punching

summary punching

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punch-through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puncture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

summary punching

Summenstanzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

summary punching /toán & tin/

sự đục lỗ tổng kết

summary punching

sự đục lỗ tổng

summary punching

sự đục lỗ tổng kết

summary punching, punch-through, puncture

sự đục lỗ tổng kết

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Summenstanzen /nt/M_TÍNH/

[EN] summary punching

[VI] sự đục lỗ tổng, sự đục lỗ tổng kết

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

summary punching

đục tổng kết Biến đôi thông tin tạo ra bởi các máy kế toán thành các lỗ ờ một bìa đục lỗ.