TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ định lượng

lỗ định lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lồ do lưu lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lỗ định lượng

metering port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porthole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puncture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 socket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metering port n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

metering orifice

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

metering orifice

lồ do lưu lượng; lỗ định lượng

Từ điển ô tô Anh-Việt

metering port n.

Lỗ định lượng (phun K)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metering port, porthole, porus, puncture, socket

lỗ định lượng

 metering port /đo lường & điều khiển/

lỗ định lượng

metering port

lỗ định lượng