TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 isometric

cùng kích thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẳng trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo bằng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẳng cự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẳng tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đẳng tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đẳng cự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 isometric

 isometric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proportionality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isochor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isochore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isometric line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isanormal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isometric /y học/

cùng kích thước, đẳng trường

 isometric

cùng kích thước

 isometric /xây dựng/

đo bằng nhau

 isometric /toán & tin/

đo bằng nhau

 isometric

đẳng cự

 isometric

đẳng tích

 isometric

cùng kích thước, đẳng trường

 isometric, proportionality

cùng kích thước

 isochor, isochore, isometric, isometric line

đường đẳng tích

 isanormal, isochor, isochore, isometric, isometric line

đường đẳng cự