TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẳng cự

đẳng cự

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đẳng trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đẳng thước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cùng kích thước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đẳng cự

isometric

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 isometric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đẳng cự

isometrisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isometrie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Isometrische Projektion nach DIN ISO 5456-3, 04.98

Hình chiếu trục đẳng cự theo tiêu chuẩn DIN ISO 5456-3, 04.98

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isometric

đẳng thước, đẳng cự, cùng kích thước

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

isometric

đẳng trục, đẳng cự

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Isometrie /[izome'tri:], die; -/

đẳng cự;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isometric

đẳng cự

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isometrisch /adj/HÌNH/

[EN] isometric

[VI] đẳng cự

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

isometric

đẳng cự