TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đẳng tích

đường đẳng tích

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường đẳng tích

isochor

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isochore

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isometric line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

isometrics

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

isosteric line

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 isochor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isochore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isometric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isometric line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isometric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường đẳng tích

isochor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isochore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isochor /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] isochore

[VI] (thuộc) đường đẳng tích

Isochore /f/V_LÝ/

[EN] isochor

[VI] đường đẳng tích

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Isometric line

đường đẳng tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isochor, isochore, isometric, isometric line

đường đẳng tích

isometric line

đường đẳng tích

isometric

đường đẳng tích

isometric line /điện lạnh/

đường đẳng tích

 isochor /điện lạnh/

đường đẳng tích

 isochore /điện lạnh/

đường đẳng tích

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isochore

đường đẳng tích

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

đường đẳng tích /n/THERMAL-PHYSICS/

isochor

đường đẳng tích

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

isosteric line

đường đẳng tích

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

isometrics

đường đẳng tích