TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẳng tích

đẳng tích

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đẳng tích

đẳng tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

i so chrom -*

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đẳng tích

 isometric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đẳng tích

isochor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

isochorisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

möglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
đẳng tích

isochor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spezifische Wärmekapazität bei konstantem Volumen

Nhiệt dung riêng khi đẳng tích

Gesetz von Amonton bzw. zweites Gay-Lussac'sches Gesetz für konstantes Volumen bei der Zustandsänderung (isochore Zustandsänderung)

Định luật Amonton hay GayLussac cho thể tích không đổi khi biến đổi trạng thái (biến đổi trạng thái đẳng tích)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gleichraum-Verbrennung

Quá trình cháy đẳng tích

Durch die schlagartige Verbrennung des Kraft­ stoff­Luft­Gemisches findet die Verbrennung in einem nahezu gleichbleibenden Raum statt.

Qua việc hòa khí bị đốt cháy đột ngột, quá trình cháy hầu như đẳng tích.

Für die ideale Gleichraumverbrennung, wie im Bild 1 Seite 205 dargestellt, sind folgende Bedingungen Voraussetzung:

Để có một quá trình cháy đẳng tích lý tưởng, như thể hiện trong Hình 1 trang 205, cần có những điều kiện tiên quyết sau đây:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

isochor /(Adj.) (Physik)/

đẳng (thể) tích; i so chrom (Adj )-*;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isometric

đẳng tích

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đẳng tích

1)isochor (a), isochorisch (a) đặng

2) möglich (a); nó không thể di đẳng tích er kann unmöglich gehen;

3) (dề) um zu