TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mischungsverhältnis

thành phần hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tỷ lệ hoà khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tỷ lệ hòa khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tỷ lệ trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ hỗn hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tí lệ hợp phần trong hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉ lệ thành phần trong hỗn hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mischungsverhältnis

mixture ratio

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mixing ratio

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mix proportion

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ratio of a mixture

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aggregate/cement ratio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mix proportions

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blend ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mischungsverhältnis

Mischungsverhältnis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mischverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mischungsverhältnis

rapport granulat/ciment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rapport de mélange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mischungsverhältnis /das/

thành phần hỗn hợp; tỉ lệ thành phần trong hỗn hợp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mischungsverhältnis /n -ses, -se/

thành phần hỗn hợp, tí lệ hợp phần trong hỗn hợp; Mischungs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischungsverhältnis /nt/XD/

[EN] mix proportions

[VI] tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp

Mischungsverhältnis /nt/ÔTÔ/

[EN] mixture ratio

[VI] tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp

Mischungsverhältnis /nt/KT_DỆT/

[EN] blend ratio

[VI] tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mischungsverhältnis

[DE] Mischungsverhältnis

[EN] aggregate/cement ratio

[FR] rapport granulat/ciment

Mischungsverhältnis,Mischverhältnis /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mischungsverhältnis; Mischverhältnis

[EN] mixing ratio

[FR] rapport de mélange

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mischungsverhältnis

mixture ratio

Mischungsverhältnis

ratio of a mixture

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Mischungsverhältnis

mix proportion

Mischungsverhältnis

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mischungsverhältnis

[EN] mixture ratio

[VI] Tỷ lệ hoà khí

Mischungsverhältnis

[EN] Mixture ratio

[VI] Tỷ lệ hòa khí

Từ điển Polymer Anh-Đức

mixing ratio

Mischungsverhältnis