TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ hỗn hợp

tỷ lệ hỗn hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ trộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tỷ lệ hỗn hợp

 blend ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixture ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixture ration

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ratio of mixture

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mixture ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mix proportions

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blend ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tỷ lệ hỗn hợp

Kraftstoff-Luft-Verhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischungsverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb müssen bei der Härtung die Mischungsverhältnisse sehr genau eingehalten werden.

Do đó tỷ lệ hỗn hợp phải được giữ rất chính xác trong quy trình biến cứng.

Aufgrund ungleicher Korngrößen undGranulatformen kann es hierbei jedoch zu minimalen Schwankungen in den Mischungsverhältnissen kommen.

Tuy nhiên, vì độ lớn cũng như hình dạng củahạt không đều nên có thể xảy ra biến độngnhỏ trong tỷ lệ hỗn hợp pha trộn.

Das Mischungsverhältnis der einzelnen Beimengungen variiert je nach Reifengröße und Reifenart z. B. Sommer-, Winterreifen usw.

Tỷ lệ hỗn hợp của mỗi thành phần riêng lẻ thay đổi tùy theo kích thước lốp và loại lốp, như lốp mùa đông và lốp mùa hè v.v.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Gemischwolke beträgt das Mischungsverhältnis ca. 0,95 1.

Bên trong đám mây hòa khí, tỷ lệ hỗn hợp khoảng 0,95 đến 1.

Die Luftzahl Lambda l gibt wie bei der ottomotorischen Verbrennung an, in wie weit das tatsächliche Kraftstoff-Luft- Gemisch von dem stöchiometrischen Kraftstoff-Luft- Verhältnis (1 kg Kraftstoff : 14,8 kg Luft) im Zylinder abweicht.

Cũng như ở động cơ Otto, hệ số dư lượng không khí  cho biết độ sai lệch giữa tỷ lệ hỗn hợp không khí - nhiên liệu hiện thời và tỷ lệ hỗn hợp lý tưởng (1 kg nhiên liệu : 14,8 kg không khí).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftstoff-Luft-Verhältnis /nt/ÔTÔ/

[EN] mixture ratio

[VI] tỷ lệ hỗn hợp

Mischungsverhältnis /nt/XD/

[EN] mix proportions

[VI] tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp

Mischungsverhältnis /nt/ÔTÔ/

[EN] mixture ratio

[VI] tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp

Mischungsverhältnis /nt/KT_DỆT/

[EN] blend ratio

[VI] tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mixture ration

tỷ lệ hỗn hợp

ratio of mixture

tỷ lệ hỗn hợp, tỷ lệ trộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blend ratio, mixture ratio /dệt may;ô tô;ô tô/

tỷ lệ hỗn hợp