TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mix proportions

tỷ lệ trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ hỗn hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mix proportions

MIX PROPORTIONS

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mix proportions

Mischungsverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischungsverhältnis /nt/XD/

[EN] mix proportions

[VI] tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MIX PROPORTIONS

tí lệ trộn Tỉ lệ của các thành phần khác nhau của một vật liệu hỗn hợp như là bêtông, vữa hay thạch cao, được trộn với nhau, Tỉ lệ trộn có thể được qui định theo thể tích, bàng cách đổ đầy một cái xô, hoặc một hộp chuẩn, hoặc qui định theo trọng lượng thì chính xác hơn đối với vật liêu có thể nở ra (bulking). Xem thêm water - cement ratio và weight - batcher.