TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ trộn

tỷ lệ trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ hỗn hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tỷ lệ trộn

 blend ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mix proportions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixture ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ratio of mixture

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mix proportions

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mixture ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blend ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tỷ lệ trộn

Mischungsverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei normaler Einstellung werden Sauerstoff und Acetylen im Verhältnis 1 : 1 gemischt.

Khi chỉnh, thông thường thì tỷ lệ trộn giữa oxy và acetylen là 1 : 1.

Die Messung beruht auf der Bestimmung der vom Mischungsverhältnis abhängigen Dichte.

Việc đo dựa trên việc xác định tỷ trọng chất lỏng làm mát, có trị số tùy thuộc vào tỷ lệ trộn.

Das Schmieröl wird dem Kraftstoff beigemischt (Mischungsverhältnis zwischen 1: 25 und 1:100 meist aber 1: 50).

Dầu bôi trơn được trộn với nhiên liệu (tỷ lệ trộn nằm giữa 1 : 25 và 1 : 100 nhưng phần lớn là 1 : 50).

Das Mischungsverhältnis und damit die Gefriertemperatur lässt sich mit einer Messspindel (Aräometer) oder dem Refraktometer (Bild 1) ermitteln.

Tỷ lệ trộn, và qua đó là nhiệt độ đóng băng, được đo bằng một ống đo (thước đo tỷ trọng) hoặc khúc xạ kế (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischungsverhältnis /nt/XD/

[EN] mix proportions

[VI] tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp

Mischungsverhältnis /nt/ÔTÔ/

[EN] mixture ratio

[VI] tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp

Mischungsverhältnis /nt/KT_DỆT/

[EN] blend ratio

[VI] tỷ lệ trộn, tỷ lệ hỗn hợp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ratio of mixture

tỷ lệ hỗn hợp, tỷ lệ trộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blend ratio, mix proportions, mixing ratio, mixture ratio

tỷ lệ trộn