TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kehle

họng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rãnh nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máng nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yết hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đường lòng mán của mái

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

rãnh mán của mái

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

chỗ thắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưỏng hào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuống họng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ họng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường rãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đục lõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kehle

valley

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

channel

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

gorge

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

throat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

groove

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plough

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

covings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kehle

Kehle

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Viertelstab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kehle

bouvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moulure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quart de rond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Kehle zuschnüren/zu- sammenschnüren

làm ai phá sản, làm ai khánh kiệt

es geht jmdm. an die Kehle

mối hiểm họa chực chờ ai.

eine Gräte blieb ihr in der Kehle stecken

một cái xương mắc trong cổ họng của nó

eine trockene Kehle haben (ugs.)

thích uống rượu, thích nhậu nhẹt

sich (Dativ) die Kehle schmieren/ö- len/anfeuchten

uống rượu, đỉ nhậu

sich (Dativ) die Kehle aus dem Hals schreien (ugs.)

gào to, rống to

aus voller Kehle

(la, nói...) rất lớn

etw. durch die Kehle jagen

uống hết, nhậu hết (tiền bạc, tài sản..)

jmdm. in der Kehle stecken bleiben

sợ cứng họng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gold in der Kehle háben có

giọng tốt;

etw. in der Kehle há ben

khản cổ, khản giọng;

j-m die Kehle ábschneiden, j-m an die Kehle géhen

bắt ép ai phải làm gì;

sich (D) die Kehle schmieren

uống một ít rượu;

éine trockene Kehle haben

uông một ít rượu; 2. lỗ, miệng, họng; 3. (xây dựng) hào, đưông hào, máng, rãnh; 4. dưỏng hào (để mua mô tô).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kehle,Viertelstab

[DE] Kehle; Viertelstab

[EN] covings

[FR] bouvement; moulure; quart de rond

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kehle /[’ke:la], die; -, -n/

họng; cuống họng (Gurgel);

jmdm. die Kehle zuschnüren/zu- sammenschnüren : làm ai phá sản, làm ai khánh kiệt es geht jmdm. an die Kehle : mối hiểm họa chực chờ ai.

Kehle /[’ke:la], die; -, -n/

thanh quản; cổ họng; yết hầu (Luft- u Speiseröhre, Kehlkopf);

eine Gräte blieb ihr in der Kehle stecken : một cái xương mắc trong cổ họng của nó eine trockene Kehle haben (ugs.) : thích uống rượu, thích nhậu nhẹt sich (Dativ) die Kehle schmieren/ö- len/anfeuchten : uống rượu, đỉ nhậu sich (Dativ) die Kehle aus dem Hals schreien (ugs.) : gào to, rống to aus voller Kehle : (la, nói...) rất lớn etw. durch die Kehle jagen : uống hết, nhậu hết (tiền bạc, tài sản..) jmdm. in der Kehle stecken bleiben : sợ cứng họng.

Kehle /[’ke:la], die; -, -n/

(Archit ) máng nhỏ; rãnh nhỏ; đường rãnh; đường đục lõm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kehle /f =, -n/

1. thanh quản, hầu, yết hầu; éine hélle - giọng kim; Gold in der Kehle háben có giọng tốt; aus voller - láchen cưòi vang; etw. in der Kehle há ben khản cổ, khản giọng; j-m die - zuschnüren bóp cổ ai; j-m die Kehle ábschneiden, j-m an die Kehle géhen bắt ép ai phải làm gì; sich (D) die Kehle schmieren uống một ít rượu; éine trockene Kehle haben uông một ít rượu; 2. lỗ, miệng, họng; 3. (xây dựng) hào, đưông hào, máng, rãnh; 4. dưỏng hào (để mua mô tô).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kehle /f/ÂM/

[EN] throat

[VI] họng

Kehle /f/XD/

[EN] groove, plough (Anh), plow (Mỹ), valley

[VI] rãnh nhỏ, máng nhỏ

Kehle /f/CNSX/

[EN] throat

[VI] chỗ thắt

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kehle

valley

Kehle

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kehle

[VI] Đường lòng mán của mái, rãnh mán của mái

[EN] channel, gorge