TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuống họng

cuống họng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hầu

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

họng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cuống họng

Throat

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

cuống họng

wahnsinnig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geistesgestört

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besessen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

toll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verrückt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kehle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strosse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Kehle zuschnüren/zu- sammenschnüren

làm ai phá sản, làm ai khánh kiệt

es geht jmdm. an die Kehle

mối hiểm họa chực chờ ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kehle /[’ke:la], die; -, -n/

họng; cuống họng (Gurgel);

làm ai phá sản, làm ai khánh kiệt : jmdm. die Kehle zuschnüren/zu- sammenschnüren mối hiểm họa chực chờ ai. : es geht jmdm. an die Kehle

Strosse /die; -, -n (westmd.)/

cuống họng; họng (Kehle, Gurgel);

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Throat

Hầu, cuống họng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cuống họng

1)(gìphẫu) Hals m, Schlund m, Kehle f, Kehldeckel m, Gurgel f cuống phổi (g/phẫu) Bronchien f/pl cuống quít X. cuống cuông cuống

2) wahnsinnig (a), geistesgestört (a), besessen (a), toll (a), verrückt (a); cuống họng lên, phát cuống họng wahnsinnig werden; sự cuống họng Wahn m, Wahnsinn m, Irrsinn m; thàng cuống họng Wahnsinniger m, Verrückter m;

3) (mỏi) erstarrt (a), abgestorben (a); cuống họng chân erstarrtes Bein haben cuồng ẩm bacchantisch (a); người cuống họng .Bacchant m