TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miệng

miệng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt

mồm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ chui

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mạch xẻ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khuyết rãnh cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

XC

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan đến miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậu ngang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mò cặp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòi phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lổ tia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cổ binh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máng ra/phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bậc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đuôi vát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

S'í vẠn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

miệng loe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống loe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa quan sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giếng thoát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh thoát nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái miệng

cái miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái mồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người to mồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu vòi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
miệng cắt

miệng cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

miệng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

miệng

Mouth

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

orifice

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nozzle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

manhole

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cut

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 bell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

port

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aperture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sewer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

porthole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lip n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

skim gate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wrench jaw

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spout

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tongue

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mouthing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
miệng cắt

cutting-tip orifice

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cái miệng

snout

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

miệng

Öffnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mündung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mündlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mund-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miệng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Maul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mundloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausguß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offene Seite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Muffe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Düse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mundstuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnabelstopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Goschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnauze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái miệng

Mäuler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnauze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fresse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fotze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P330 Mund ausspülen.

P330 Súc miệng.

Schlüsselweite

Cỡ chìa khóa miệng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschnitt

Miệng phun

Auslassöffnung

Miệng lỗ thoát

:: Anschnittsgeometrie

:: Hình dạng miệng phun

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luirháben die Schnauze voll!

đủ lắm rồi! chúng tôi ngấy đến cổ!; eine

große Schnauze haben

(tục) nói phét, nói khoác, nói trạng, phét lác; 2, có lưõi dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine große Gosche haben

là kẻ khoe khoang khoác lác, người to mồm

die Gosche halten

giữ mồm giữ miệng.

am Rand eines Abgrundes Stehen

đứng bên bờ vực thẳm

jmdn. an den Rand des Wahnsinns bringen

làm ai sắp phát điên

am Rande des Grabes [stehen]

sắp chết, sắp xuống mồ

jmdn. an den Rand des Grabes bringen

làm ai suýt chết, suýt nữa thì gây ra cái chết cho ai.

sich am Rande verstehen

rõ ràng, dễ hiểu, không cần phải giải thích.

mach endlich das Maul auf!

hãy nói gì đi chứ!

er hat zehn hungrige Mäuler zu stopfen

hắn phải lo ăn cho mười cái mồm (mười đứa con)

ein großes Maul haben/führen

(thô tục) khoác lác, lớn tiếng rộng họng

das Maul [weit] aufreißen

(thô tục) khoác lác, huênh hoang

sich (Dativ) das Maul [über jmdn.] zerreißen

(thô tục) nói xấu ai, bàn tán sau lưng ai

ein schiefes Maul ziehen/machen

das Maul hängen lassen

(thô tục) cau có, nhăn nhó

ein großes Maul haben

(thô tục) huênh hoang, khoác lác

das Maul halten

(thô tục) giữ mồm giữ miệng

das Maul auf-sperren

(thô tục) há hốc mồm vì kinh ngạc

das Maul nicht aufmachen/auf- tun

(thô tục) ngậm tăm, không chịu mở mồm

jmdm. das Maul verbieten

(thô tục) buộc ai im läng

jmdm. das Maul [mit etw.J stopfen

(thô tục) đấm mõm ai, dùng (vật gì) buộc ai im miệng; sich (Dativ) das Maul verbrennen: (thô tục) nói điều gì gây hại cho chính mình. 3. lời nói, lời bàn tán; ein ungewaschenes Maul: cái mồm độc địa, cái miệng ăn mắm ăn muối. 4. (Technik) miệng, hàm, mỏ (của dụng cụ); das Maul des Schrau benschlüssels: miệng (hàm) cờ lê.

halt deinen Randi

câm mồm!

den Mund abwischen

lau miệng

stopf dir doch den Mund nicht so voll! (ugs.)

con dừng ăn ngốn ngấu như thế!

jmds. Mund steht nicht still (ugs.)

người nào nói liên tu bất tận

den Mund nicht aufbekommen/auf- kriegen (ugs.)

không nói gì cả

den Mund [zu] voll nehmen

khoe khoang, khoác lác

den Mund [nicht] aufmachen/auftun

(không) có ý kiến, (không) muôn nói gì

den Mund aufreißen/voll nehmen (ugs.)

làm ra vẻ quan trọng, huênh hoang, khoác lác

Mund und Augen/Nase aufreißen (ugs.)

hết sức ngạc nhiên, há hốc mồm kinh ngạc

einen großen Mund haben (ugs.)

người hay khoe khoang, người khọác lác

den Mund halten (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) lặng im không nói

(b) giữ kín điều gì

seinen Mund halten (ugs.)

giữ mồm giữ miệng

jmdm. den Mund öffnen

làm cho ai phải nói ra, buộc ai tiết lộ

jmdm. [mit etw.] den Mund stopfen (ugs.)

đấm mõm ai (bằng thứ gì), mua chuộc (bằng cái gì) để ai ỉm lặng

jmdm. den Mund verbieten

cấm ai phát biểu ý kiến

sich (Dativ) den Mund verbrennen (ugs.)

vô tình nói ra điều gì làm hại mình

jmdm. den Mund wässrig machen (ugs.)

làm ai thèm rỏ dãi

nicht auf den Mund gefallen sein (ugs.)

nhanh trí, ứng đối nhanh

etw.,

die Schnauze voll haben

(tiếng lóng) đã chán ngấy rồi

eine große

eine große Fresse haben/die Fresse weit aufreißen

ba hoa, khoác lác

[ach] du meine Fresse!

lại thê' nữa!

die Fresse halten

giữ im lặng, giữ mồm giữ miệng.

eine große, freche Klappe haben

là người to mồm

die große Klappe schwingen

(tiếng lóng, ý khinh bỉ) là người huênh hoang, là người khoác lác

die/seine

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnauze /f =, -n/

1. [cái] mõm; (tục) [cái] mặt mẹt, mặt thót; 2. miệng (bình); 3. (kĩ thuật) rãnh, máng, khay, rãnh thoát nưóc; ông nuóc, thuyền đãi, thùng (thí nghiêm); miệng loa, loa; ♦ Luirháben die Schnauze voll! đủ lắm rồi! chúng tôi ngấy đến cổ!; eine große Schnauze haben (tục) nói phét, nói khoác, nói trạng, phét lác; 2, có lưõi dài.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mouthing

miệng, miệng loe

mouth

miệng, lỗ, cửa, mỏ, ống loe

manhole

lỗ chui, miệng (cống), cửa quan sát, giếng thoát

nose

mũi, đỉnh, đầu, lưỡi cắt, mỏ, miệng

snout

cái miệng, mỏ phun, cái mỏ, đầu vòi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

skim gate

miệng, đậu ngang

wrench jaw

mò cặp, miệng (chìa vặn)

manhole

lỗ chui; miệng; cửa

nozzle

vòi phun; lổ tia; miệng; mò; mũi

spout

miệng, vòi phun; cổ binh; máng ra/phun

tongue

miệng; bậc; tai; vấn; đuôi vát, S' í vẠn (lưừi cưa cung)

Từ điển ô tô Anh-Việt

lip n.

Mép, miệng (tấm, vỏ khung)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mundstuck /das/

miệng (kèn, sáo, còi V V );

Schnabelstopfen /(ugs.)/

(Musik) miệng (kèn, còi, sáo V V );

Goschen /die; -, Goschen/

(từ lóng, ý xem thường) mồm; miệng (Mund);

là kẻ khoe khoang khoác lác, người to mồm : eine große Gosche haben giữ mồm giữ miệng. : die Gosche halten

Rand /[rant], der; -[e]s, Ränder/

miệng; bờ (hố, vực );

đứng bên bờ vực thẳm : am Rand eines Abgrundes Stehen làm ai sắp phát điên : jmdn. an den Rand des Wahnsinns bringen sắp chết, sắp xuống mồ : am Rande des Grabes [stehen] làm ai suýt chết, suýt nữa thì gây ra cái chết cho ai. : jmdn. an den Rand des Grabes bringen

oral /[o'ra:l] (Adj.)/

(Med ) (Anat) (thuộc) miệng; liên quan đến miệng;

Rand /[rant], der; -[e]s, Ränder/

bờ; mép; vành (nón); miệng (bát, chum, vại V V );

rõ ràng, dễ hiểu, không cần phải giải thích. : sich am Rande verstehen

Mäuler /miệng, mõm .(của thú); das Maul des Fischs/

(thô tục) cái miệng; cái mồm (‘Mund);

hãy nói gì đi chứ! : mach endlich das Maul auf! hắn phải lo ăn cho mười cái mồm (mười đứa con) : er hat zehn hungrige Mäuler zu stopfen (thô tục) khoác lác, lớn tiếng rộng họng : ein großes Maul haben/führen (thô tục) khoác lác, huênh hoang : das Maul [weit] aufreißen (thô tục) nói xấu ai, bàn tán sau lưng ai : sich (Dativ) das Maul [über jmdn.] zerreißen : ein schiefes Maul ziehen/machen (thô tục) cau có, nhăn nhó : das Maul hängen lassen (thô tục) huênh hoang, khoác lác : ein großes Maul haben (thô tục) giữ mồm giữ miệng : das Maul halten (thô tục) há hốc mồm vì kinh ngạc : das Maul auf-sperren (thô tục) ngậm tăm, không chịu mở mồm : das Maul nicht aufmachen/auf- tun (thô tục) buộc ai im läng : jmdm. das Maul verbieten (thô tục) đấm mõm ai, dùng (vật gì) buộc ai im miệng; sich (Dativ) das Maul verbrennen: (thô tục) nói điều gì gây hại cho chính mình. 3. lời nói, lời bàn tán; ein ungewaschenes Maul: cái mồm độc địa, cái miệng ăn mắm ăn muối. 4. (Technik) miệng, hàm, mỏ (của dụng cụ); das Maul des Schrau benschlüssels: miệng (hàm) cờ lê. : jmdm. das Maul [mit etw.J stopfen

Rand /[rant], der; -[e]s, Ränder/

(từ lóng) cái miệng; mồm (Mund);

câm mồm! : halt deinen Randi

Mund /[munt], der; -[ẹ]s, Münder, selten auch/

cái miệng; mồm;

lau miệng : den Mund abwischen con dừng ăn ngốn ngấu như thế! : stopf dir doch den Mund nicht so voll! (ugs.) người nào nói liên tu bất tận : jmds. Mund steht nicht still (ugs.) không nói gì cả : den Mund nicht aufbekommen/auf- kriegen (ugs.) khoe khoang, khoác lác : den Mund [zu] voll nehmen (không) có ý kiến, (không) muôn nói gì : den Mund [nicht] aufmachen/auftun làm ra vẻ quan trọng, huênh hoang, khoác lác : den Mund aufreißen/voll nehmen (ugs.) hết sức ngạc nhiên, há hốc mồm kinh ngạc : Mund und Augen/Nase aufreißen (ugs.) người hay khoe khoang, người khọác lác : einen großen Mund haben (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) lặng im không nói : den Mund halten (ugs.) : (b) giữ kín điều gì giữ mồm giữ miệng : seinen Mund halten (ugs.) làm cho ai phải nói ra, buộc ai tiết lộ : jmdm. den Mund öffnen đấm mõm ai (bằng thứ gì), mua chuộc (bằng cái gì) để ai ỉm lặng : jmdm. [mit etw.] den Mund stopfen (ugs.) cấm ai phát biểu ý kiến : jmdm. den Mund verbieten vô tình nói ra điều gì làm hại mình : sich (Dativ) den Mund verbrennen (ugs.) làm ai thèm rỏ dãi : jmdm. den Mund wässrig machen (ugs.) nhanh trí, ứng đối nhanh : nicht auf den Mund gefallen sein (ugs.) : etw.,

Schnute /['jhu:ta], die; -, -n/

(fam , bes nordd ) cái miệng; cái mồm;

Schnauze /die; -, -n/

(từ lóng, ý khinh thường) cái miệng; cái mồm (’Mund);

(tiếng lóng) đã chán ngấy rồi : die Schnauze voll haben : eine große

Fresse /[’fresa], die; -, -n/

(thô tục) cái mồm; cái miệng (Mund);

ba hoa, khoác lác : eine große Fresse haben/die Fresse weit aufreißen lại thê' nữa! : [ach] du meine Fresse! giữ im lặng, giữ mồm giữ miệng. : die Fresse halten

Fotze /[’fotsa], die; -, -n/

(bayr , österr derb) cái miệng; cái mồm (Mund);

Klappe /die; -, -n/

(từ lóng, ý khinh bỉ) cái miệng (hay nói); người to mồm (Mund, Mundwerk);

là người to mồm : eine große, freche Klappe haben (tiếng lóng, ý khinh bỉ) là người huênh hoang, là người khoác lác : die große Klappe schwingen : die/seine

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maul /nt/CNSX/

[EN] mouth

[VI] miệng (kìm, cặp)

Mundloch /nt/SỨ_TT/

[EN] port

[VI] lỗ, miệng

Mündung /f/TH_LỰC, (ngầm dưới nước) SỨ_TT/

[EN] orifice

[VI] lỗ, miệng

Öffnung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] port

[VI] lỗ, miệng (ống dẫn sóng, ống rỗng)

Öffnung /f/TH_LỰC/

[EN] port

[VI] cửa (cống), miệng (cống)

Öffnung /f/THAN/

[EN] aperture

[VI] lỗ, miệng

Ausguß /m/XD/

[EN] lip, sewer

[VI] miệng, ống tháo

offene Seite /f/CNSX/

[EN] mouth

[VI] miệng, cửa lò

Nabel /m/SỨ_TT, DHV_TRỤ/

[EN] nose

[VI] mũi; mỏ; miệng

Muffe /f/CNSX/

[EN] bell, hose

[VI] loa, miệng, ống mềm

Eingang /m/CNSX/

[EN] mouth

[VI] miệng, lỗ, cửa (thiết bị gia công chất dẻo)

Lippe /f/CT_MÁY/

[EN] lip

[VI] gờ, miệng; mép, cạnh

Öffnung /f/CT_MÁY/

[EN] mouth, opening, orifice

[VI] lỗ, miệng, độ mở, khe

Düse /f/CT_MÁY/

[EN] mouth, nozzle, opening, orifice, port, porthole

[VI] miệng, cửa, lỗ tia, khe mở, miệng phun, lỗ

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Mouth

miệng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Mouth

Miệng

Mouth

Miệng, mồm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bell

miệng

 meatus /y học/

miệng, lỗ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miệng

1) mündlich (a); Mund- (a); Mund m; há miệng mach doch den Mund auf; cám miệng den Mund nicht auftun; bằng miệng mündlich (a); trả lời miệng mündliche Antwort f;

2) Öffnung f, Schlund m, Mündung f; miệng núi lửa Vulkankranter m;

3) (nhạc) (kèn) Mundstück n

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

orifice

miệng

cut

sự cắt; mạch xẻ; miệng; khuyết rãnh cắt; cắt, XC

cutting-tip orifice

miệng cắt; miệng (rong