TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh nhỏ

rãnh nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máng nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường rãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đục lõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rãnh nhỏ

 groove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

groove

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plough

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

valley

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rãnh nhỏ

Kehle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rinne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flache, einfache Formteile entlüftet man normalerweise über das Schliffbild in der Trennebene (Bild 1).

Đối với các chi tiết đúc phẳng và đơn giản, khí thoát ra ngoài qua các rãnh nhỏ được mài trên bề mặt phân khuôn (Hình 1).

Die Formtrennkanten werden durch einen Kreuzschliff (Bild 1 (1)) so gestaltet, dass kein luftdichter Abschluss stattfi ndet oder man bringt feine Schlitze mit einer Tiefe zwischen0,02 mm bis 0,1 mm ein.

Đường phân khuônđược tạo thành bằng cách mài chéo (Hình1 (1)), mục đích là để không kín khí, hay tạora những rãnh nhỏ có độ sâu từ 0,02 mm tới 0,1 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Rinne graben

đào một cái rãnh nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rinne /[’rina], die; -, -n/

rãnh nhỏ; hào nhỏ;

đào một cái rãnh nhỏ. : eine Rinne graben

Kehle /[’ke:la], die; -, -n/

(Archit ) máng nhỏ; rãnh nhỏ; đường rãnh; đường đục lõm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kehle /f/XD/

[EN] groove, plough (Anh), plow (Mỹ), valley

[VI] rãnh nhỏ, máng nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 groove

rãnh nhỏ