TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

valley

thung lũng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoang thụt đầu dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lũng abandoned

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máng khe mái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máng xối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máng nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

valley

valley

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vale

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eavesgutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valley gutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

groove

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plough

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
the valley

The Valley

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

valley

Kehle

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Minimum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dachrinne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kehlrinne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dachkehle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
the valley

The Valley

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

valley

vallée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cheneau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
the valley

The Valley

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Matterhorn, the jagged peak of white pushing into the solid blue sky, the green valley and the log cabins.

Ngọn Matterhorn tuyết phủ nhọn hoắt chọc lên nền trời xanh thẳm; thung lũng xanh mượt; những cái chòi trên nú.

The top of a mountain with a strong steady wind, the valley falling away on all sides, sandwiches of beef and cheese.

Một ngọn núi cao thoai thoải mọi phía luôn phơi mình trước gió mạnh. Bánh mì bơ với thịt xông khói và phomát.

Now and then some urgent business forces people to come down from their houses, and they do so with haste, hurrying down their tall ladders to the ground, running to another ladder or to the valley below, completing their transactions, and then returning as quickly as possible to their houses, or to other high places.

Lúc ấy họ hộc tốc tuột xuống cái cầu thang cao nghệu, tới chân cầu thang họ chạy vội tới một cầu thang khác hay xuống một thung lũng dưới thấp nữa, giải quyết công chuyện rồi hối hả trở lên nhà hay một chỗ nào khác trên cao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dachkehle /f/XD/

[EN] valley, valley gutter

[VI] máng khe mái, máng xối

Kehle /f/XD/

[EN] groove, plough (Anh), plow (Mỹ), valley

[VI] rãnh nhỏ, máng nhỏ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

VALLEY

xối Sự giao nhau giữa hai mái dốc, đối lại với nóc (hip). Bản thân xối cũng phải có độ dổc để có thể thoát nước mưa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valley /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tal

[EN] valley

[FR] vallée

valley /SCIENCE/

[DE] Tal

[EN] valley

[FR] vallée

valley /SCIENCE/

[DE] Minimum; Tal

[EN] valley

[FR] vallée

eavesgutter,valley

[DE] Dachrinne; Kehlrinne

[EN] eavesgutter; valley

[FR] cheneau; noue

The Valley /SCIENCE/

[DE] The Valley

[EN] The Valley

[FR] The Valley

Lexikon xây dựng Anh-Đức

valley

valley

Kehle

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

valley

thung lũng, lũng abandoned

valley,vale

thung lũng

Tự điển Dầu Khí

valley

['væli]

  • danh từ

    o   thung lũng

    §   anticlinal valley : thung lũng nếp lồi

    §   blind valley : thung lũng mù

    §   collapse valley : thung lũng sụp

    §   construction valley : thung lũng xây dựng

    §   destructional valley : thung lũng phá hủy

    §   dip valley : thung lũng theo hướng cắm

    §   drowned valley : thung lũng chìm ngập

    §   dry valley : thung lũng khô

    §   entrenched valley : thung lũng cắt

    §   epigenetic valley : thung lũng sinh sau

    §   fault valley : thung lũng đứt gãy

    §   fault block valley : thung lũng khối đứt gãy

    §   fault line valley : thung lũng đường đứt gãy

    §   flat floored valley : thung lũng đáy bằng

    §   full mature valley : thung lũng trưởng thành hoàn toàn

    §   glacial valley : thung lũng sông băng

    §   glacial-carved valley : thung lũng do sông băng

    §   glacialed valley : thung lũng đóng băng

    §   hanging valley : thung lũng theo

    §   karst valley : thung lũng cactơ

    §   late mature valley : thung lũng trưởng thành muộn

    §   longitudianal valley : thung lũng dọc

    §   mature valley : thung lũng trưởng thành

    §   monoclinal valley : thung lũng đơn nghiêng

    §   obsequent valley : thung lũng nghịch hướng

    §   perched valley : thung lũng treo

    §   resequent valley : thung lũng thuận hướng

    §   rift valley : thung lũng rifơ, thung lũng địa hào

    §   river valley : thung lũng sông

    §   structural valley : thung lũng cấu trúc

    §   subsequent valley : thung lũng thuận hướng

    §   synclinal valley : thung lũng nếp lõm

    §   transverse valley : thung lũng ngang

    §   trough valley : thung lũng trũng

    §   trough-in-trough valley : thung lũng trũng trong trũng

    §   U-shaped valley : thung lũng hình chữ U, thung lũng đáy bằng

    §   valley fill : sự lấp đầy thung lũng

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    valley

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    valley

    valley

    n. a long area of land between higher areas of land

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    valley

    thung lũng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    valley

    khoang thụt đầu dòng