TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngắt trang

sự ngắt trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự ngắt trang

page break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 clutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact disconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 page break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pagination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự ngắt trang

Seitenumbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenumbruch /m/M_TÍNH/

[EN] page break, pagination

[VI] sự ngắt trang, sự phân trang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

page break, clutch, contact disconnection, cut, cut-off, cutting-off, disconnection /toán & tin/

sự ngắt trang

 page break /toán & tin/

sự ngắt trang

page break

sự ngắt trang