TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 page break

sự ngắt trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngắt trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 page break

 page break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pagination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 page break /toán & tin/

sự ngắt trang

 page break

ngắt trang

Trong xử lý văn bản, đây là dấu để chỉ nơi mà máy in sẽ khởi đầu một trang mới.Những chương trình, như WordPerfect chẳng hạn, tiến hành chen các dấu ngắt trang vào một cách tự động (thường) là một dòng các dấu chấm hoặc các vạch ngang kéo suốt màn hình khi bạn đánh vào đầy một trang văn bản. Ngắt trang tự động gọi là ngắt trang mềm ( soft page break) vì chương trình có thể xê dịch vị trí ngắt trang, nếu bạn đánh thêm vào hoặc xóa bớt đi văn bản ở phía trên văn bản đó. Bạn có thể tùy ý đưa vào một ngắt trang cứng, gọi là ngắt trang cưỡng bức ( forced page break), bắt buộc chương trình phải bắt đầu trang mới tại vị trí ngắt trang cứng đó. Nếu bạn thêm vào hoặc xóa bớt văn bản ở phía trên chỗ ngắt, thì vị trí ngắt trang cứng đó sẽ di chuyển theo hướng tỉ lệ thuận với số lượng văn bản đã được thêm vào hay bớt đi.

 page break

sự phân trang

 page break, pagination

sự phân trang