TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pagination

sự chia trang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh số trang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ngắt trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tổ chức trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
automatic pagination

sự phân trang tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pagination

pagination

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

page break

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
automatic pagination

automatic pagination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pagination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pagination

Seitennumerierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paginierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenumbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pagination /toán & tin/

sự tổ chức trang

pagination /toán & tin/

sự chia trang

pagination

sự phân trang

pagination

sự phân trang

automatic pagination, pagination /toán & tin/

sự phân trang tự động

Trong xử lý từ, đây là quá trình phân chia một tài liệu thành các trang để in ra. Các chương trình xử lý từ tiên tiến hiện nay đều thực hiện việc tổ chức trang ở nền sau, trong đó việc chia trang sẽ xảy ra sau khi bạn ngưng đánh vào hoặc ngưng biên tập lại, và bộ vi xử lý không còn việc gì khác để làm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitennumerierung /f/IN/

[EN] pagination

[VI] sự phân trang, sự chia trang

Paginierung /f/M_TÍNH, IN/

[EN] pagination

[VI] sự phân trang

Seitenumbruch /m/M_TÍNH/

[EN] page break, pagination

[VI] sự ngắt trang, sự phân trang

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pagination

phân trang Quá trình chia một tài Mệu thành các trang đề in; ngoài ra, qué trình bồ sung sổ hiệu trang, như ở dòng đầu trang. Phần lớn các ehương trình xử lý Văn bản đều. có thề thực hiỆn cả hai kiều < phân trang. Một số còn cho phép người sử dụng quét hoặc xem trước các ngắt trang và thay đồi những ngắt trang không thề chấp nhận dược (như khi một dè mục xuất hiện à CUỐI trang trong khi văn bản liên quan tới nó lại nằm ờ đầu trang sau.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pagination

sự đánh số trang, sự chia trang