TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seitenumbruch

sự ngắt trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đặt trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

seitenumbruch

page break

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pagination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

make-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheet break

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

seitenumbruch

Seitenumbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

seitenumbruch

saut de feuille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenumbruch /IT-TECH/

[DE] Seitenumbruch

[EN] sheet break

[FR] saut de feuille

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenumbruch /m/M_TÍNH/

[EN] page break, pagination

[VI] sự ngắt trang, sự phân trang

Seitenumbruch /m/IN/

[EN] make-up

[VI] sự đặt trang