TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quấn

quấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xoắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
quán

quán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
quận

quận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Huyện:

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

huyện

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
quan

quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quán

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a dạ la

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
quăn

quăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

săn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
quân

quân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xoàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
quản

quản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
quẩn

quẩn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
quẫn

quẫn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
quần

quần

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
quàn

quàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quän

quän

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quặn

quặn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
. quân

. quân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái quần

cái quần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quấn

roll up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 convoluted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entwine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wrap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wind-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coil up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

convolve

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

involute

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
quan

 organ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contempation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
quán

 edicule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kiosk

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

to sprinkle water or oil

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to anoint

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
quăn

 crimp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

falten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crisp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curl

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
quân

 commando

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convolve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
quận

 district

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

District

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

commune

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
quần

pants

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

pantaloons

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

group

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

community

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

quan

quan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Franc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mandarin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Offizier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quán

Gasthaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herberge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kleiner Laden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bude

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kiosk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quàn

einstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quän

gewellt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gelockt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gekräuselt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbogen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gebogen .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quân

Hose

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kleiner Ball

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschöpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ermüden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Masse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Menge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Haufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kreis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stadtteil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Präfektur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenrollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-wickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

binden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufwickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-spulen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rolle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Docke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wickel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quản

leiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

führen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rohr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rörchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quấn

fest zusammengedreht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Runde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umwickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein wickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einrollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anhänglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liebgewinnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich fest binden an.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wickeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

winden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufroll-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufrollen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufschießen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
quặn

schmerzend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quẩn

ausweglos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aussichtslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoffnungslos .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quẫn

ausweglos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verzweifelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im einer ausweglosen Lage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
. quân

Truppen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Heer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Armee

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spielkarte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schachfigur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bande

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rotte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

. quân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Monarch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quăn

kräuseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kernig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kräusel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
quần

Hosen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pantalons

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
quận

Arrondissement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommune

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
cái quần

Hose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buxe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

2.2.3 Zellorganellen

2.2.3 Bào quan

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Überblick über die wichtigsten Prüfverfahren

Tổng quan về các phương pháp kiểm tra quan trọng nhất

Sichtscheibe

Cửa quan sát

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Übersicht 1: Zusammenhänge im QM-System

Tổng quan 1: Mối tương quan trong hệ thống QLCL

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beobachtung.

Quan sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. geht die Hose mit Grundeis

(ai) cảm thấy sợ hãi

jmds. Hosen sind voll

(tiếng lóng) ai sợ xanh mặt, sợ đến vãi ra quần

[zu Hause, daheim] die Hosen anhaben (ugs.)

(đàn bà) là người chỉ huy ở nhà

die Hosen runterlassen

(tiếng lóng) thú nhận, nói hết

die Hose, Hosen [gestrichen] voll haben

(tiếng lóng) sợ xanh mặt

die

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

roll up

cuộn, quấn

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kommune

[EN] commune

[VI] quận, huyện

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

curl

Quăn, săn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

District

Quận, Huyện:

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

involute

cuộn, quấn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

convolve

xoắn, quấn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

convolve

xoàn, quân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arrondissement /[arodisa mã:], das; -s, -s/

quận (ở nước Pháp);

Hose /['ho:za], die; -, -n/

(häufig auch im PI mit singularischer Bed ) cái quần;

(ai) cảm thấy sợ hãi : jmdm. geht die Hose mit Grundeis (tiếng lóng) ai sợ xanh mặt, sợ đến vãi ra quần : jmds. Hosen sind voll (đàn bà) là người chỉ huy ở nhà : [zu Hause, daheim] die Hosen anhaben (ugs.) (tiếng lóng) thú nhận, nói hết : die Hosen runterlassen (tiếng lóng) sợ xanh mặt : die Hose, Hosen [gestrichen] voll haben : die

Buxe /die; -, -n (landsch., bes. nordd.)/

cái quần (Hose);

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quan,quán,a dạ la

contempation

quán

to sprinkle water or oil, to anoint

quần

group, community

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Hosen,Pantalons

[EN] pants, pantaloons

[VI] quần

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Kiosk

QUÁN

là quán hàng cố định, thường được phục vụ bởi một người bán hàng, nơi nước được bán hoặc phân phối trong dụng cụ chứa.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Quản

quản bao, quản chi, quản gì, quản ngại gian lao, chẳng quản nắng mưa, huyết quản, khí quản; coi sóc quản chế, quản đốc, quản gia, quản hạt, quản lý, quản thủ, quản thúc, quản trị, cai quản, chưởng quản, tổng quản.

Quẩn

loanh quanh lẩn quẩn, quanh quẩn, nghĩ quẩn, gà què ăn quẩn cối xay.

Quẫn

nghèo túng, quẫn bách, cùng quẫn, khốn quẫn, túng quẫn, quẫn trí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kräuseln /vt/B_BÌ/

[EN] falten

[VI] quăn

kernig /adj/KT_DỆT/

[EN] crisp

[VI] nhàu, quăn

Kräusel- /pref/KT_DỆT/

[EN] curling

[VI] quăn, xoăn

wickeln /vt/CNSX/

[EN] coil

[VI] quấn (lò xo)

wickeln /vt/XD/

[EN] wind

[VI] quấn, cuộn (dây)

wickeln /vt/CT_MÁY/

[EN] wind, wrap

[VI] quấn, cuộn

winden /vt/CT_MÁY/

[EN] wind

[VI] quấn, cuộn

Aufroll- /pref/GIẤY/

[EN] wind-up

[VI] (thuộc) quấn, cuộn

aufrollen /vt/CT_MÁY/

[EN] roll, roll up

[VI] cuộn, quấn

aufschießen /vt/VT_THUỶ/

[EN] coil up

[VI] cuộn, quấn (thừng, chão)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quan

1) quan tiên Quan m (alte Geldeinheit in Viet Nam);

2) Franc m;

3) Mandarin m;

4) Offizier m; quan tài Sarg m; nhập

quán

1) Gasthaus n, Herberge f;

2) kleiner Laden m, Bude f; Kiosk m;

quàn

einstellen vt, (mit); quàn tại die Leiche bewahrend sein; nhà quàn Leichehaus n.

quän

gewellt (a), gelockt (a), gekräuselt

quän

verbogen (a), gebogen (a).

quân

1) Hose f;

2) kleiner Ball m;

3) erschöpfen (a), ermüden vi;

4) Masse f, Menge f; Haufen m; Schar f.

quân

1) Kreis m;

2) Stadtteil m;

3) Präfektur f;

4) zusammenrollen vt; -wickeln vt, binden vt; aufwickeln vt, -spulen vt;

5) Rolle f, Docke f, Wickel m.

quản

1) leiten vt, führen vt, verwalten vt;

2) Rohr n, Rörchen n; huyết quản Blutgefäß n.

quấn

1) fest zusammengedreht (a) dau quấn bụng heftige Bauchschmerzen haben;

2) Mal n; (thể) Runde f.

quặn

schmerzend (adv), stechend (adv); dau quặn ruột heftige Bauchschmerzen verspüren.

quấn

1) umbinden vt, umwickeln vt, ein wickeln vt, einrollen vt;

2) anhänglich (a); liebgewinnen, sich fest binden an.

quẩn

ausweglos (a), aussichtslos (adv), hoffnungslos (adv).

quẫn

ausweglos (a), verzweifelt (a); im einer ausweglosen Lage f.

. quân

1) Truppen f/pl; Heer n, Armee f;

2) Spielkarte f;

3) Schachfigur f;

4) Bande f, Rotte f; . quân ăn cáp Diebesbande f;

5) Monarch m, nền . quân chủ Monarchie f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organ

quan

 edicule, shed

quán

 crimp

quăn

 commando /xây dựng/

quân

 convoluted, convolve, entwine, reel

quấn

 coil

quấn (lò xo)

 district /xây dựng/

quận