Việt
quân đội
quân đoàn
binh chủng
quân chủng
Tổ chức Quân đội Cộng hòa Ai-len
quân đội nhân dân
Đức
Armee
- armee
zur
Armee /die; -n -/
Tổ chức Quân đội Cộng hòa Ai-len;
Armee /[ar'me:], die; -, -n/
quân đội;
zur :
Armee /f =, -méen/
1. quân đội; 2. quân đoàn, binh chủng, quân chủng;
- armee /f =, -méen/
quân đội nhân dân;