TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát

phát

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

gửi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát hành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khởi động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phết vào mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triển lãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi chép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phạt

Phạt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng phạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phật

Phật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
phất

phất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phe phẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ve vẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấc cao đưa qua đưa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vung vẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huơ đu đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phân phát

phân phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưng... mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyền cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem herúmbek- ommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trừng phạt

trừng phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiển trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thôi việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phắt

phắt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
biện pháp trừng phạt

biện pháp trừng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phật đà

phật đà

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bụt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bạt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

phát

Transmit

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

 emit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 send

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 send out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 get in the air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Slashing

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

send

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

starlikehình sao starshapedhình sao startxuất

 
Từ điển toán học Anh-Việt
phạt

Punishment

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 penalize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penalty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

To book

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
phật

Buddha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
phật đà

buddha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

phất

schwingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fuchteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phất CỜ die Fahne schwenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leimen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kleben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reich werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reichtum erwerben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zur Blüte gelangen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wedeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phật

der Buddha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Buddha

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phát

schlagen schlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entdecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auffinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufdecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erkennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anfangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beginnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übertragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taps

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tatsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herausgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phạt

strafen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekriegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kämpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abschneiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-hauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fällen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phạt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbestraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verurteilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phắt

sofort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverzüglich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phân phát

austeilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trừng phạt

verknurren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ahnden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maßreglung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
biện pháp trừng phạt

SuhnemaAnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hans Taps

người phục phịch, ngưài nặng nề, người chậm chạp.

mit den Händen fuchteln

hoa tay, khoa tay, vẫy tay.

Gefängnis verurteilen

két án tù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund wedelt mit dem Schwanz

con chó vẫy đuôi

mit der Hand wedeln

vẫy tay.

er wedelte mit einer Zeitung die Krümel vom Tisch

anh ta dùng tờ báo phủi vụn bánh trên bàn.

Fahnen schwingen

phất cờ.

Fähnchen schwenken

phất cờ.

die Hefte an die Schüler austeilen

phát vở ra cho các học sinh:

er wurde zu zehn Tagen Arrest verknurrt

nó bị phạt cẩm túc mười ngày.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phật đà,phật,bụt,bạt

buddha

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Taps /m-es, -e/

cái] vỗ, phết vào mông, phát; Hans Taps người phục phịch, ngưài nặng nề, người chậm chạp.

Tatsche /f =, -n/

1. chân, cẳng; 2. [cái] phát, đét.

Ausstellung /f =, -en/

1. triển lãm; 2. [sự] cấp, phát, giao, nộp, ghi chép.

Herausgabe /í =, -n/

1. [sự] cắp, phát, cáp phát, trả; phân phói, giao, nộp, giao nộp, sản xuất, khai thác; 2. [sự] xuất bản, ấn hành, phát hành.

unbestraft /a/

không bị] phạt, trùng phạt.

fuchteln /vi/

vẫy, phất, phe phẩy, khoát; mit den Händen fuchteln hoa tay, khoa tay, vẫy tay.

verurteilen /vt (z/

vt (zu D) 1. [bắt] phải chịu, phải bị; 2. (luật) xử, phạt, xử phạt, két án; zum Gefängnis verurteilen két án tù.

herumreichen /vt/

phân phát, phân chia, phân phôi, phát, bưng, dọn, bưng... mòi; herum

herumgeben /vt/

1. chuyển giao, giao cho, chuyền cho; 2.phân phát, phân chia, phân phổi, phát;

herumbringen /vt/

1. phân phát, phát, phổ bién, truyền bá, phổ cập, lan truyền; 2. xem herúmbek- ommen;

Maßreglung /f =, -en/

1. [sự] trừng phạt, trùng trị, trị tội, phạt; 2. [sự] sa thải, cho thôi việc.

SuhnemaAnahme /f =, -n/

biện pháp trừng phạt, hình phạt, [sự] trừng phạt, trùng trị, phạt.

Từ điển toán học Anh-Việt

emit

phát, phát hành

starlikehình sao starshapedhình sao startxuất

phát, khởi động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wedeln /(sw. V.)/

(hat) vẫy; phất;

con chó vẫy đuôi : der Hund wedelt mit dem Schwanz vẫy tay. : mit der Hand wedeln

wedeln /(sw. V.)/

(hat) phất; phủi;

anh ta dùng tờ báo phủi vụn bánh trên bàn. : er wedelte mit einer Zeitung die Krümel vom Tisch

fuchteln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

vẫy; phất; phe phẩy;

schwingen /(st. V.)/

(hat) vẫy; phất; phe phẩy; ve vẫy; khoát; vung lên; nhấc cao (ai, vật gì) đưa qua đưa lại;

phất cờ. : Fahnen schwingen

schwenken /(sw. V.)/

(hat) vẫy; phất; phe phẩy; ve vẫy; khoát; vung vẫy; hoa; khoa; huơ đu đưa; lắc; rung;

phất cờ. : Fähnchen schwenken

austeilen /(sw. V.; hat)/

phân phát; phát; chia; phân chia; phân phối;

phát vở ra cho các học sinh: : die Hefte an die Schüler austeilen

verknurren /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) trừng phạt; phạt;

nó bị phạt cẩm túc mười ngày. : er wurde zu zehn Tagen Arrest verknurrt

ahnden /['a-.nctan] (sw. V.; hat) (geh.)/

trừng phạt; khiển trách; quở trách; trị tội; phat (besữaíen);

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Transmit /VẬT LÝ/

truyền, phát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übertragen /vt/VT&RĐ/

[EN] transmit

[VI] phát, truyền

versenden /vt/M_TÍNH/

[EN] send

[VI] gửi, phát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transmit

truyền, phát

Từ điển Tầm Nguyên

Phật

Theo Hán văn thì chữ Phật gồm có: Một bên chữ nhân là người, và một bên chữ phất là chẳng. Một người chẳng biết gì đến thế tục. Suy chữ nọ cho chơn, chữ Phật là " phất tri nhân sự" . Sãi Vãi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phát

phát

1) (mit der Hand) schlagen schlagen;

2) phát súng Schußm;

3) entdecken vt; auffinden vt, aufdecken vt, erkennen vt;

4) anfangen vt, beginnen vt; entstehen vi, aufkommen vi;

phạt

1) (be) strafen vt,

2) bekriegen vt; kämpfen vt;

3) abschneiden vt, -hauen vt; fällen vt; phạt CÒ Gras schneiden.

phắt

phắt

sofort (adv), unverzüglich (a). phâm phập eingeschlagen , hineingetrieben

phất

1) schwingen vi, schwenken vi; phất CỜ die Fahne schwenken;

2) (an) leimen vi, (auf)kleben;

3) reich werden, Reichtum erwerben; zur Blüte gelangen.

Phật

Buddha m; dạo Phật Buddhismus m.

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

To book

phạt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Transmit

truyền, phát

Punishment

Phạt

Từ Điển Tâm Lý

PHẬT

[VI] PHẬT

[FR]

[EN]

[VI] Nói một cách rất sơ lược, quan điểm Phật học về tâm lý có thể tóm lại như sau: Con người là do sự tập hợp của năm yếu tố: sắc, thụ, tưởng, hành, thức (ngũ uẩn). Sắc là phần hình hài do tứ đại là: địa, thủy, hỏa, phong kết thành như mọi vật khác; thụ là do tiếp nhận những mối kích thích của ngoại cảnh mà có cảm giác cảm xúc, có yêu có ghét, tưởng là suy nghĩ, nhớ lại; hành là hành động, tìm tác động lên sự vật; thức là hiểu biết, do thụ và tưởng mà có. Một bên là thân (tức hình sắc), một bên là tâm, tức thụ tưởng hành thức, kết hợp thành cái ngã (ta), nhưng cái ngã này biến hóa, rồi tiêu tan đi, hợp hợp tan tan, vô thường vô định, không phải là chân ngã, vì thế mới nói đến là vô ngã. Cảm nhận ngoại cảnh là do ngũ căn: mắt thấy sắc, tai nghe thanh, mũi cảm được mùi (hương), lưỡi nếm các vị và sờ mó (xúc). Từ những cảm giác ấy mà suy nghĩ, ham thích là tư, và có ý thức về ta về vật là kiến, và xuất hiện thêm một căn là ý. Tất cả kếp hợp lại thành một cá vật, tức danh sắc, chìm vào trong luồng biến hóa của vũ trụ; lúc tiếp thụ mọi điều của ngoại cảnh không rõ đó là hư vọng. Sự mê muội ấy là vô minh, dẫn đến ham muốn yêu thích, tức là á, rồi cố ôm lấy sự sống, tứ là thủ; đó là ba mối nhân duyên đầu gây ra cái hành và cái hữu, hai mối này gây ra cái nghiệp; vô minh, ái, thủ hợp thành cái hoặc, cộng với cái nghiệp, tạo ra những cái quả là: thức, lục nhập, xúc, thụ, sinh, lão – tử. (Lục nhập là do lục căn đã nói ở trên). Tóm lại từ vô minh qua cái hành mà sinh ra nghiệp, rồi cứ chìm trong luồng biến hóa cho đến lúc giác ngộ mới giải thoát. Muốn giải thoát phải qua một quá trình: giới, định, tuệ. Giới là giới luật, tự răn mình, từ bỏ ham thích, định là giữ tâm ý cho vững, tuệ là sáng suốt phân biệt thực tướng của sự vật, hiểu rõ nhân quả.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Slashing

Phát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emit, generate, send

phát

 send out

phát (khói, hơi)

 get in the air

phát (thanh)

 transmit /toán & tin/

truyền, phát

 penalize, penalty /xây dựng/

phạt

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Phật

[VI] Phật

[DE] der Buddha

[EN] Buddha

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Transmit

truyền, phát

Punishment

Phạt