TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 send

gửi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiện tượng sóng xô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức sóng xô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đọc phiếu đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhận thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp tìm phương hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiết lập cuộc gọi phát đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ý nghĩa hình học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 send

 send

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

direction finding method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

OACSU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broadcast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispatch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geometric meaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meaningful

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 significance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 send

gửi

 send /toán & tin/

gửi (dữ liệu)

 send /toán & tin/

gửi, phát đi

 send

hiện tượng sóng xô

 send

sức sóng xô

 send /xây dựng/

đọc phiếu đục lỗ

 send

đọc phiếu đục lỗ

 send /xây dựng/

sức sóng xô

perception, send

sự nhận thức

 emit, generate, send

phát

direction finding method, send, sense

phương pháp tìm phương hướng

OACSU, broadcast, dispatch, send

sự thiết lập cuộc gọi phát đi

geometric meaning, meaningful, send, sense, significance

ý nghĩa hình học