TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 penalty

tiền phạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền bồi thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm phạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 penalty

 penalty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penalize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daily subsistence allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indemnification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penalty

tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)

 penalty

tiền bồi thường

 penalty

sự phạt

 penalty /xây dựng/

tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)

 penalty /xây dựng/

tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)

 penalty

điểm phạt

 penalize, penalty /xây dựng/

phạt

 daily subsistence allowance, indemnification, penalty

tiền bồi thường