TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhau

nhau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rau ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá noãn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau thai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhàu

nhàu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vò nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhăn nheo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều đường nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhúm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhẩu

nhẩu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
nhậu

nhậu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái nhau

cái nhau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhâu

nhâu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trôn nhau

cái nảy trên cái khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫn nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tntóc nhau

tntóc nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhảu

Nhảu

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

nhau

intercrossgiao nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chéo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

interruptionsự gián đoạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tạm dựng intersectcắt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 secundine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhàu

 crease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crisp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crease

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhậu

trinken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

picheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schickern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhau

nacheinander

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Plazenta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mutterkuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachgeburt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voreinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái nhau

schelten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich raufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zanken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich streiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhàu

zerknittert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerknüllt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerdrückt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

krumpelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kernig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knittern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kraus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rumpeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knittrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhẩu

seinen-Lippen ausdehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trôn nhau

übereinander

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tntóc nhau

voreinander

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But clocks separated by distance tick at different rates, the farther apart the more out of step.

Hai chiếc đòng hồ ở xa nhau, ngược lại, chạy với tốc độ khác nhau. Càng xa nhau càng khác.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zwei Brüche werden miteinander multipliziert, indem man Zähler mit Zähler und Nenner mit Nenner multipliziert.

Hai phân số được nhân với nhau bằng cách ta nhân tử số với nhau, và mẫu số với nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie essen, sie lieben sich, sie streiten.

Họ ăn trưa, họ yêu nhau, họ cãi nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn sie gegeneinander prallen, stoßen sie sich gegenseitig ab.

Khi lao vào nhau, chúng xô đẩy lẫn nhau.

Bei der Polykondensation können sich zwei gleiche oder verschiedene Monomere verbinden.

Trong phản ứng trùng ngưng, hai monomer giống nhau hay khác nhau có thể kết nối với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich voreinander ver neigen

cúi chào nhau

sie hatten Hochach tung voreinander

họ kính trọng nhau.

wir gehen jetzt saufen

bây giờ chúng ta đi nhậu

einen saufen

(thô tục) làm một ly (rượu)

sich (Dativ) einen saufen

(thô tục) uống cho quên.

man merkte, dass sie alle ge trunken hatten

người ta nhận thấy là tất cả bọn họ đều đã uống rượu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Achtung voreinander

tôn trọng nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voreinander /(Adv.)/

nhau; lẫn nhau;

cúi chào nhau : sich voreinander ver neigen họ kính trọng nhau. : sie hatten Hochach tung voreinander

knullen /(sw. V.; hat)/

nhăn; nhàu (knittern);

kraus /[kraus] (Adj.; -er, -este)/

nhàu (quần áo); nhăn nheo (da);

rumpeln /(sw. V.; hat) (md. ugs.)/

nhăn; gấp; nhàu (knittern);

knittrig /knitterig (Adj.)/

nhàu; có nhiều đường nhăn; nhăn nhúm;

trinken /[’tngkon] (st. V.; hat)/

uống; nhậu (cho đến nỗi);

saufen /i'zaufan] (st. V.; hat)/

nhậu; uống (rượu, bia);

bây giờ chúng ta đi nhậu : wir gehen jetzt saufen (thô tục) làm một ly (rượu) : einen saufen (thô tục) uống cho quên. : sich (Dativ) einen saufen

picheln /[’pixaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

nhậu; uống rượu [mit + Dat : với ];

schickern /(sw. V.; hat) (landsch.)/

uống rượu; nhậu;

trinken /[’tngkon] (st. V.; hat)/

uống rượu; nhậu;

người ta nhận thấy là tất cả bọn họ đều đã uống rượu. : man merkte, dass sie alle ge trunken hatten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kernig /adj/KT_DỆT/

[EN] crisp

[VI] nhàu, quăn

knittern /vt/KT_DỆT/

[EN] crease, crush

[VI] nhăn, nhàu

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhảu

cảu nhảu, lảu nhảu, nhanh nhảu (nhẩu).

Nhẩu

nhanh nhẩu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secundine /thực phẩm/

rau thai, nhau

 secundine /y học/

rau thai, nhau

 crease /dệt may/

nhàu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plazenta /f =, -s (sinh vật)/

nhau (dàn bà đẻ); giá noãn (thực vật).

Mutterkuchen /m -s, = (giải phẫu)/

nhau, rau (bà đẻ) Mutter

Nachgeburt /f =, -en (sinh vật)/

nhau (thai bàn), giá noãn (thai tòa).

übereinander /pron rez/

pron rez 1. cái nảy trên cái khác, trôn nhau; 2. nhau, lẫn nhau.

voreinander /pron rez/

pron rez 1. tntóc nhau; 2. xa nhau, cách nhau; 3. nhau; Achtung voreinander tôn trọng nhau.

krumpelig /a/

bị] nhàu, vò nhàu,

Từ điển toán học Anh-Việt

intercrossgiao nhau,chéo

nhau

interruptionsự gián đoạn,sự tạm dựng intersectcắt,giao

nhau

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhau

1) (glphău) Plazenta f, Mutterkuchen m;

2) nacheinander (adv); cùng nhau, với nhau gegenseitig (adv), gemeinsam (a), gemeinschaftlich (a); yêu nhau einander lieben

cái nhau

schelten vi, sich raufen, sich zanken, sich streiten; cuộc (sự) cái nhau Streit m, Zank m, Krach m, Zwist m, Zwistigkeit f; hay cái nhau zänkisch (a).

nhàu

zerknittert (a), zerknüllt (a), zerdrückt (a); làm nhàu zerknittern vt nhàu nát zerknittert (a), zerknüllt (a), zerdrückt (a)

nhâu

nhẩu

nhẩu

seinen-Lippen ausdehnen

nhậu

trinken vt, vi, saufen vt; dò (món) nhậu Kost f, Speise f