TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nacheinander

lần lượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pron rez kế tiếp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế tiếp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thứ tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nacheinander

one after the other

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

nacheinander

nacheinander

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nacheinander

après l'autre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die einzelnen Arbeitsschritte werden nacheinander aktiviert und der nachfolgende Arbeitsschritt setzt den vorausgehenden Arbeitsschritt inaktiv.

Các bước hoạt động riêng lẻ sẽ lần lượt được kích hoạt và bước hoạt động sau sẽ làm bước hoạt động trước mất hiệu lực.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Abbau der organischen Abwasserinhaltsstoffe durch verschiedene, voneinander abhängige Mikroorganismenarten in nacheinander geschalteten Schritten.

Phân hủy các thành phần nước thải hữu cơ bằng các loài vi khuẩn khác nhau, nhưng phụ thuộc lẫn nhau theo thứ tự các bước của tiến trình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wird durch 4 nacheinander ablaufende Förderphasen bestimmt:

Bốn giai đoạn phân phối nhiên liệu nối tiếp nhau xác định sự hoạt động của hệ thống:

Gurtstraffer mit Wankelrotor haben drei Treibsätze, die nacheinander gezündet werden.

Các bộ phận siết đai với rotor Wankel có 3 buồng chất nổ được đốt kế tiếp nhau.

Serielle Schnittstellen übertragen die einzelnen Bits nacheinander (seriell) über eine Leitung, z.B. beim Mausanschluss.

Cổng giao tiếp nối tiếp (Serial interface) truyền từng bit liên tục trên cùng một đường dây, thí dụ kết nối chuột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie betraten nachei nander den Saal

họ lần lượt bước vào phòng.

sie versprachen, nacheinander zu schauen

họ hứa sẽ thăm viếng lẫn nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nacheinander /(Adv.)/

kế tiếp nhau; lần lượt; tuần tự;

sie betraten nachei nander den Saal : họ lần lượt bước vào phòng.

nacheinander /(Adv.)/

theo thứ tự;

nacheinander /(Adv.)/

(dùng kèm với một số động từ nhất định) lẫn nhau;

sie versprachen, nacheinander zu schauen : họ hứa sẽ thăm viếng lẫn nhau.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nacheinander

après l' autre

nacheinander

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nacheinander

pron rez kế tiếp nhau, lần lượt, tuần tự

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nacheinander

one after the other