TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lặn

lặn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lăn

lăn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lan

lan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
lán

lán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
con lăn

con lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
làn

làn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
lẩn

lẩn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
lân

lân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lấn

lấn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lần

lần

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lằn

lằn

 
Từ điển tiếng việt
con lân

con lân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
lãn

Lãn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
lẳn

Lẳn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
lẫn

Lẫn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

con lăn

roller

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 skid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bowl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 castor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cam roll

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cylinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

routing card

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traveler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traveller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lán

site hut

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
lan

 spread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con lân

castor wheel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
lăn

rolling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lặn

dive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recessive

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Diving

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

lăn

rollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wälzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lăn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich Stürzen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich werfen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Walz-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wälz-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kollern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kullern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lặn

tauchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

untertauchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

untergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rezessiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lan

sich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lán

Pfahlhaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Baubude

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bude

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
làn

Korb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Striemen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lấn

in jmds Rechte eingreifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich widerrechtlich aneignen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lẩn

kneifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstohlen Weggehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heimlich fortgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich fortstehlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verstecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verbergen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich heimlich davonmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con lăn

Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Walze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufkarte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zylinderheizung

Vòng băng gia nhiệt cho xi lan

Entstehung und Ausbreitung von Schall

Sự hình thành và lan truyềnâm thanh

Schall kann sich nicht im luftleeren Raum ausbreiten.

Âm thanh không thể lan truyền trong môitrường chân không.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ausbreitungsgeschwindigkeit einer Welle

Tốc độ lan truyền của sóng

leicht entzündbar, Ausbreitungsgefahr

Rất dễ cháy, nguy cơ lan rộng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ball rollte auf das Tor zu

quả bóng lăn vào khung thành.

der Ball rollt

quả bóng lăn

ins Rollen kommen (ugs.)

bắt đầu hoạt động, bắt đầu vận hành

etw. ins Rollen bringen (ugs.)

phát động việc gì

eine Protestbewegung ins Rollen bringen

phát đệng một phong trào phản đối.

die Sonne war bereits un tergegangen

mặt trời đã lặn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollern /(sw. V.) (landsch.)/

(ist) lăn (rollen, kullern);

kullern /[’kularn] (sw. V.) (ugs.)/

(ist) lăn;

zurollen /(sw. V.)/

(ist) lăn (về hướng nào);

quả bóng lăn vào khung thành. : der Ball rollte auf das Tor zu

rollen /(sw. V.)/

(ist) lăn;

quả bóng lăn : der Ball rollt bắt đầu hoạt động, bắt đầu vận hành : ins Rollen kommen (ugs.) phát động việc gì : etw. ins Rollen bringen (ugs.) phát đệng một phong trào phản đối. : eine Protestbewegung ins Rollen bringen

untergehen /(unr. V.; ist)/

lặn (mặt trời, mặt trăng V V );

mặt trời đã lặn. : die Sonne war bereits un tergegangen

rezessiv /[retse'si:f] (Adj.)/

(Biol ) (yếu tố di truyền) lặn;

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Diving

lặn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

site hut

(site office ) lán (công trường)

site hut

Lán (công trường)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Lãn

thợ lãn công đòi lên lương.

Lẳn

săn chắc, béo lẳn, đôi vai tròn lẳn; lẳn mẳn.

Lẩn

lẩn khuất, lẩn lút, lẩn núp, lẩn quẩn, lẩn quất, lẩn thẩn, lẩn tránh, lẩn trốn.

Lẫn

cả tôi lẫn anh, giúp lẫn nhau, trộn lẫn; lầm lộn, hay quên, già lẫn, lẫn lộn, lầm lẫn, lú lẫn, nói lẫn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recessive

lặn (tính)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Walz- /pref/CNSX, CT_MÁY/

[EN] rolling

[VI] (thuộc) cán, lăn

Wälz- /pref/CNSX, CT_MÁY/

[EN] rolling

[VI] (thuộc) cán, lăn

tauchen /vi/VT_THUỶ/

[EN] dive

[VI] lặn

Welle /f/XD/

[EN] roller

[VI] con lăn

Walze /f/CNSX/

[EN] cylinder, drum, roll

[VI] con lăn, tang

Laufkarte /f/CH_LƯỢNG/

[EN] routing card, traveler (Mỹ), traveller (Anh)

[VI] con lăn, con chạy

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

site hut

(site office ) lán (công trường)

site hut

Lán (công trường)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cam roll

con lăn (tựa trên mặt cam)

roller

con lăn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

castor wheel

con lân

Từ điển tiếng việt

lan

- 1 dt. Cây cảnh, có nhiều loại, thân cỏ, hoặc thân gỗ, hoa có nhiều loại, thơm hoặc không thơm: hoàng lan huệ lan kim lan màn lan trướng huệ mộc lan ngọc lan phong lan.< br> - 2 đgt. Mở rộng trên bề mặt sang phạm vi khác: Lửa cháy lan sang nhà bên Cỏ lan mặt đất rêu phong dấu giày (Truyện Kiều).

làn

- 1 dt. Giỏ xách đựng đồ, làm bằng tre, mây, hoặc nhựa, miệng thường rộng, đáy bằng: xách làn đi chợ đựng đầy làn quýt làn cói làn mây.< br> - 2 dt. 1. Từ dùng kết hợp hạn chế với một vài từ chỉ từng đơn vị những vật cùng loại di chuyển liên tiếp và đều đặn, tạo thành lớp, thường là trải rộng: những làn khói lam chiều từng làn gió thoảng qua làn sóng. 2. Từ dùng kết hợp hạn chế với vài từ chỉ bộ phận cơ thể người: làn tóc làn da.< br> - 3 dt. Làn điệu, nói tắt.

lăn

- đg. 1. Nói những vật tròn vừa quay vừa dời chỗ : Quả bóng lăn. 2. Làm cho một vật tròn vừa quay vừa dời chỗ : Lăn gỗ xuống chân đồi. 3. Nằm vật xuống : Thằng bé lăn ra khóc. 4. Lao mình vào : Lăn vào giằng lấy súng địch.

lằn

- 1. t. Có một vết nổi dài : Bị đánh ba roi lằn đít. 2. d. Vết kiến hay mối đi.< br> - d. “Thằn lằn” nói tắt: Con lằn bò trên giậu.

lặn

- đg. 1 Tự làm cho mình chìm sâu xuống nước. Lặn một hơi dài. Thợ lặn. Bộ đồ lặn. 2 Biến đi như lẩn mất vào chiều sâu, không còn thấy hiện ra trên bề mặt. Nốt sởi đã lặn. Người xấu duyên lặn vào trong… (cd.). 3 Khuất mất đi phía dưới đường chân trời. Trăng lặn. Mặt trời lặn sau dãy núi xa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spread

lan

 skid /điện tử & viễn thông/

con lăn (để di chuyển khối nặng)

 skid /toán & tin/

con lăn (để di chuyển khối nặng)

 bowl, caster, castor

con lăn

 skid

con lăn (để di chuyển khối nặng)

 roller

con lăn (dụng cụ sơn)

 skid /cơ khí & công trình/

con lăn (để di chuyển khối nặng)

 roller /xây dựng/

con lăn (dụng cụ sơn)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lan

1) (thục) cây lan Orchidee f;

2) sich

lán

Pfahlhaus n, Baubude f, Bude f lán gỗ Baracke f

làn

Korb m

lăn

1) rollen vt, wälzen vt; lăn bánh (xe) fahren vi; tự lăn sich wälzen;

2) (kỹ) walzen vt;

3) sich Stürzen auf, sich werfen auf; lăn vào việc sich auf die Arbeit stürzen;

4) (bàng trục lãn) walzen vt; con lăn (Lauf-)Rolle f

làn

Spur f; Striemen f/pl; làn roi Striemen vom Schlag der Peitsche

lân

1) (thân thoại) con lân Einhorn n;

2) (hóa) Phosphor m; phân lân Phosphordüngemittel,

lặn

lặn

untertauchen vi, tauchen vi;

lấn

in jmds Rechte eingreifen, sich widerrechtlich aneignen; biển lấn vào bờ ins Land verdringen; sự lấn quyền Eingriff m in j-s Rechte

lần

1) (toán) mal (adv); malnehmen vt; hai lần hai là bốn zwei mal zwei ist vier; bốn lần hai là tám vier mal zwei ist acht; một lần mal (adv);

2) ' sờ) abtasten vt, betasten vt, befühlen vt; (tim) (durch)suchen vt, herumwühlen vt; lần túi im Sack suchen;

3) (tràng hạt) abspulen vt

lẩn

kneifen vi, verstohlen Weggehen vi, heimlich fortgehen vi, sich fortstehlen, sich verstecken, sich verbergen, sich heimlich davonmachen