TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dive

lặn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bay bổ nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bổ nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lặn

 
Tự điển Dầu Khí

sự chìm xuống

 
Tự điển Dầu Khí

sự dốc xuống

 
Tự điển Dầu Khí

chìm xuống

 
Tự điển Dầu Khí

thế bay bổ nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bổ nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chúi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dốc xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chúc xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lặn xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dive

dive

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dumping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dive

tauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sturzflug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Sturzflug übergehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abkipp-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abkippen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Others dive in the Aare.

Người khác nhảy xuống sông Aare.

These few souls, with their dear relatives looking on, dive into Lake Constance or hurl themselves from Monte Lema, ending their infinite lives.

Những linh hồn riêng lẻ này trầm mình ở hồ Bodensee trước mắt bà con quyến thuộc hay đâm đầu từ ngọn Monte Lema để kết liễu cuộc đời vô hạn của mình.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tauchen

dive

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

dive

thế bay bo nhào Thế bay bổ nhào cho phép máy bay hạ nhanh độ cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dive

bay bổ nhào

dive

sự bổ nhào

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dive

dốc xuống, chúc xuống ; lặn xuống (tàu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sturzflug /m/VTHK, DHV_TRỤ/

[EN] dive

[VI] thế bay bổ nhào

tauchen /vi/VT_THUỶ/

[EN] dive

[VI] lặn

in Sturzflug übergehen /vi/DHV_TRỤ/

[EN] dive

[VI] bay bổ nhào (tàu vũ trụ)

Eintauchen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] dive

[VI] sự bổ nhào

eintauchen /vi/DHV_TRỤ/

[EN] dive

[VI] bổ nhào, chúi (tàu vũ trụ)

Abkipp- /pref/VTHK/

[EN] dive

[VI] (thuộc) thế bay bổ nhào

Abkippen /nt/VTHK/

[EN] dive, dumping

[VI] thế bay bổ nhào (của máy bạy về phía trước)

Tự điển Dầu Khí

dive

  • danh từ

    o   sự lặn, sự chìm xuống; sự dốc xuống

  • động từ

    o   lặn, chìm xuống

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    dive

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    dive

    dive

    v. to jump into water head first divide v. to separate into two or more parts do v. to act; to make an effort doctor n. a person trained in medicine to treat sick people