TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khiêm nhường

khiêm nhường

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiêm tôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũn nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm tốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhã nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêm 223 Anstandshappen tốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêm nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoan chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúc hạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Khiêm hạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhún nhường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấp hèn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tầm thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
khiêm nhượng

nhẫn nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịn nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an phận thủ thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm nhường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn nhẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khiêm nhường

humble

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khiêm nhường

bescheiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspruchslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diskret

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einfach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bescheidenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ehrsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khiêm nhượng

humil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein bescheidenes Benehmen

thái độ khiêm nhường.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

humble

Khiêm hạ, khiêm nhường, khiêm tốn, nhún nhường, thấp hèn, tầm thường

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bescheidenheit /í =/

í = tính] khiêm tôn, nhũn nhặn, khiêm nhường, khiêm nhượng; [sự, tính] điểu hòa, điều độ, ôn hòa; éine falsche - tính khiêm tôn giả tạo; [sự] hiếu thảo, hiếu để, hiếu nghĩa, chí hiếu.

Ehrsamkeit /f =/

1. [lòng, sự, tính] đứng đắn, đoan chính, lương thiện, chính chuyên; 2. [sự] khiêm tốn, khiêm nhường, nhũn nhặn, đúc hạnh.

humil /a/

nhẫn nhục, nhịn nhục, cam chịu, thủ phận, an phận thủ thường, khiêm nhượng, khiêm nhường, ẩn nhẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bescheiden /(Adj.)/

khiêm tôn; nhã nhặn; khiêm nhường (anspruchlos, zurück haltend);

thái độ khiêm nhường. : ein bescheidenes Benehmen

anSpruchslos /(Adj.)/

nhũn nhặn; khiêm 223 Anstandshappen tốn; khiêm nhường;

Từ điển tiếng việt

khiêm nhường

- t. Khiêm tốn trong quan hệ đối xử, không giành cái hay cho mình mà sẵn sàng nhường cho người khác. Khiêm nhường với mọi người.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khiêm nhường

diskret (a), bescheiden (a), anspruchslos (a), einfach (a); tính khiêm nhường Schlichtheit f