TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

humble

Khiêm hạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiêm nhường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiêm tốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhún nhường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấp hèn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tầm thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhu mì.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

humble

humble

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have decided that it matters not if yesterday they were rich or poor, educated or ignorant, proud or humble, in love or empty-hearted—no more than it matters how a soft wind gets into their hair.

Họ rút ra kết luận rằng quá khứ họ giàu hay nghèo, có học hay ngu dốt, tự kiêu hay nhún nhường, si tình hay chưa hề yêu… đều không quan trọng, chỉ như làn gió nhẹ thoảng qua trên tóc mà thôi.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Humble

Nhu mì.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

humble

Khiêm hạ, khiêm nhường, khiêm tốn, nhún nhường, thấp hèn, tầm thường