TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diskret

rời rạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gián đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kín đáo tế nhị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhã nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoang thoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gay gẩt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

diskret

discrete

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quantized

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diskret

diskret

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

diskret

discret

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diskret /[diskre:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

thận trọng; giữ kẽ; dè dặt; kín đáo (unaufdringlich, zurückhaltend vertraulich) tế nhị; lịch thiệp; lịch sự; nhã nhặn; thận trọng (taktvoll, rücksichtsvoll);

diskret /[diskre:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

nhẹ nhàng; thoang thoảng; không gay gẩt (dezent);

diskret /[diskre:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

(Technik, Physik, Math ) riêng biệt; riêng lẽ; rời rạc (voneinander getrennt);

diskret /[diskre:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

(Sprachw ) tách biệt; tách rời (abgegrenzt, abgetrennt);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

diskret

discret

diskret

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diskret /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] discrete

[VI] rời rạc, gián đoạn

diskret /adj/TV/

[EN] quantized (được)

[VI] (được) lượng tử hoá

diskret /adj/CH_LƯỢNG, V_THÔNG/

[EN] discrete

[VI] rời rạc, gián đoạn