TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gù

gù

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu gù gù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vẹo xương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cong queo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gù gù .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gù gù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cằn nhằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làu bàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thì thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gù lưng

còng lung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gù lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xo vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bưóu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còng lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gù

 hunchback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyrtosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gù

krumm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gekrümmt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gebückt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit gekrümmten Rücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bucklig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwachsen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

höckerig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

girren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gurren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicksen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kollem III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rucksen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gù lưng

geduckt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bucklig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und die Täubchen nickten mit den Köpfchen und fingen an pick, pick, pick, pick, und da fingen die übrigen auch an pick, pick, pick, pick, und lasen alle guten Körnlein in die Schüssel.

Chim câu gù gù rồi bắt đầu mổ lia lịa píc, píc, píc, nhặt những hạt tốt bỏ vào nồi.

Und die Täubchen nickten mit ihren Köpfchen und fingen an pick, pick, pick, pick, und da fingen die übrigen auch an pick, pick, pick, pick, und lasen alle guten Körner in die Schüsseln.

Chim câu gù gù rồi bắt đầu mổ lia lịa píc, píc, píc; rồi những chim khác cũng thay nhau mổ píc, píc, píc nhặt những hạt tốt bỏ vào nồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n krumm und lahm schlagen [hauen]

1, đánh ai thành tàn phế; 2, đánh tan tành; II adv cong queo.

mit geduckt em Haupt

cúi đầu; II adv khi gù lưng xuống.

bucklig werden

cong lưng, khom lưng, gù lưng;♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rucken /(sw. V.; hat) (landsch.)/

(bồ câu) gù; (người) nói thì thầm (gurren);

rucksen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

gù; kêu gù gù (gurren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krumm /I a/

cong, cong queo, gù; krumm werden uốn cong; j-n krumm und lahm schlagen [hauen] 1, đánh ai thành tàn phế; 2, đánh tan tành; II adv cong queo.

girren /vi/

gù, kêu gù gù; (nghĩa bóng) nói thỏ thẻ, nói âu yém.

gurren /vi/

gù, kêu gù gù (về chim bồ câu).

nicksen /vi/

gù, kêu gù gù.

kollem III /vi/

càu nhàu, cằn nhằn, làu bàu, gù, kêu gù gù, cục tác, cục cục.

geduckt /I a/

còng lung, gù lưng, còng, gù, xo vai; in geduckt er Haltung trong tình trạng b| gù lưng; mit geduckt em Haupt cúi đầu; II adv khi gù lưng xuống.

bucklig /a/

gù lưng, có bưóu, còng lưng, gù, còng, xo; bucklig werden cong lưng, khom lưng, gù lưng; ♦

Từ điển tiếng việt

gù

- 1 tt Nói lưng hơi còng: Bà cụ đã bắt đầu gù lưng; Người gù.< br> - 2 tht Tiếng chim bồ câu và chim cu trống kêu lúc đến gần chim mái: Sáng sớm đã nghe trên cây tiếng gù của con chim cu; Giọt sượng phủ bụi chim gù, sâu tường kêu vẳng, chuông chùa nện khơi (Chp).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hunchback /y học/

gù

 cyrtosis /y học/

gù, sự vẹo xương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gù

gù

1) gekrümmt (a), gebückt (a), mit gekrümmten Rücken, krumm (a), buck(e)lig (a), verwachsen (a), höckerig (a); người gù Buckliger ;

2) (chim) girren vi, gurren vi; tiếng chim gù Girren n, Gegurre n;

3) (dộng) Turteltaube f