TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xo vai

xo vai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còng lung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gù lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xơ vải .

xơ vải .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xo vai

mit den Achseln zuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Achselnzuchen schwach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr abgemagert.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geduckt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xơ vải .

Meißel II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit geduckt em Haupt

cúi đầu; II adv khi gù lưng xuống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geduckt /I a/

còng lung, gù lưng, còng, gù, xo vai; in geduckt er Haltung trong tình trạng b| gù lưng; mit geduckt em Haupt cúi đầu; II adv khi gù lưng xuống.

Meißel II /f = (y)/

xơ vải (để buộc vết thương).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xo vai

mit den Achseln zuchen vt; Achselnzuchen n schwach (a), sehr abgemagert.