TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rücken

gáy sách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầm nóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-m auf den Leib j-m zu Leibe ~ dính vào ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám vào ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu rìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống dao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rucken

gù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói thì thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xê dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cái lưng rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rücken

back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minor flank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rücken

Rücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nebenfreifläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückenfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
rucken

rucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rücken

croupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dorsale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face de dépouille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face de dépouille complémentaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m auf den Leib [Pelz] j-m zu Leibe rücken

dính vào ai, bám vào ai;

j-m auf die Búde [Stube] rücken

bất thình lình xuất hiện, đến bất ngà;

hinter dem Rücken

đằng sau lưng; 2. (quân sự) hậu phương; 3. dãy núi, mạch núi, sơn hệ; 4. gáy sách; 5. [cái] đầu rìu, sống dao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Tisch an die Wand rücken

dịch chuyển cái bàn lại sát tường.

auf dem Rücken liegen

nằm ngửa

sie banden ihm die Hände auf den Rücken

họ trói hai tay hắn ngoặc sau lưng

auf dem Rücken eines Pferdes sitzen

ngồi trèn lưng một con ngựa

kaum wendet man den Rücken, da ...

người ta chưa kịp quay lưng, thì...

einen breiten Rücken haben

bình tĩnh, không nao núng (trước những lời phê bình, chỉ trích hay thái độ thù hằn)

jmdm. den Rücken stärken/steifen

động viên ai, ủng hộ ai

einen krummen Rücken machen

khom lưng cúi đầu, nịnh nọt, bợ đỡ, hạ mình

den Rücken vor jmdm. beugen (geh.)

hạ mình trước ai, quỵ lụy ai

jmdm., einer Sache den Rücken wenden/kehren

quay lưng lại với ai hay việc gì, không muôn biết đến (ai, việc gì) nữa

den Rücken wenden/kehren (geh.)

bỏ đi, rời đi

den Rücken frei haben

có thể tự do hành động

sich (Dativ) den Rücken freihalten

có biện pháp phòng ngừa, tự bảo vệ

jmdm. den Rücken decken/freihalten

bảo đảm cho ai, che chở cho ai

fast/beinahe auf den Rücken fallen (ugs.)

vô cùng kỉnh ngạc, suýt ngã ngửa

etw. auf dem Rücken haben

đã trải qua, đã vượt qua một sự kiện gì

hinter jmds. Rücken

(nói, hành động) sau lưng ai

jmdn., etw. im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rücken /I vt I/

chuyển... lại, đẩy... lại; II vi đến gần, (quân sự) lên chức, thăng chúc; -

rücken /1 vt chuyển động, di chuyển, dịch chuyển; II vi (/

1. di động, chuyển động, di chuyển, vận động; 2.: j-m auf den Leib [Pelz] j-m zu Leibe rücken dính vào ai, bám vào ai; j-m auf die Búde [Stube] rücken bất thình lình xuất hiện, đến bất ngà;

Rücken /m -s, =/

1. (giải phẫu) cái lưng; hinter dem Rücken đằng sau lưng; 2. (quân sự) hậu phương; 3. dãy núi, mạch núi, sơn hệ; 4. gáy sách; 5. [cái] đầu rìu, sống dao.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rücken

back

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rücken /SCIENCE/

[DE] Rücken

[EN] ridge

[FR] croupe; dorsale

Nebenfreifläche,Rücken,Rückenfläche /ENG-MECHANICAL/

[DE] Nebenfreifläche; Rücken; Rückenfläche

[EN] back; flank; land; minor flank

[FR] face de dépouille; face de dépouille complémentaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücken /m/XD/

[EN] ridge

[VI] dầm nóc

Rücken /m/IN/

[EN] back, spine

[VI] gáy sách

Rücken /m/CT_MÁY/

[EN] back, heel

[VI] lưng, gáy; gót; mặt sau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rucken /(sw. V.; hat) (landsch.)/

(bồ câu) gù; (người) nói thì thầm (gurren);

rucken /[’rYkan] (sw. V.)/

(hat) đi chuyển; dịch chuyển; xê dịch;

einen Tisch an die Wand rücken : dịch chuyển cái bàn lại sát tường.

rucken /[’rYkan] (sw. V.)/

(hat) kéo tới; kéo lui; nhích;

Rucken /der; -s, 1. cái lưng; ein breiter Rücken/

một cái lưng rộng;

auf dem Rücken liegen : nằm ngửa sie banden ihm die Hände auf den Rücken : họ trói hai tay hắn ngoặc sau lưng auf dem Rücken eines Pferdes sitzen : ngồi trèn lưng một con ngựa kaum wendet man den Rücken, da ... : người ta chưa kịp quay lưng, thì... einen breiten Rücken haben : bình tĩnh, không nao núng (trước những lời phê bình, chỉ trích hay thái độ thù hằn) jmdm. den Rücken stärken/steifen : động viên ai, ủng hộ ai einen krummen Rücken machen : khom lưng cúi đầu, nịnh nọt, bợ đỡ, hạ mình den Rücken vor jmdm. beugen (geh.) : hạ mình trước ai, quỵ lụy ai jmdm., einer Sache den Rücken wenden/kehren : quay lưng lại với ai hay việc gì, không muôn biết đến (ai, việc gì) nữa den Rücken wenden/kehren (geh.) : bỏ đi, rời đi den Rücken frei haben : có thể tự do hành động sich (Dativ) den Rücken freihalten : có biện pháp phòng ngừa, tự bảo vệ jmdm. den Rücken decken/freihalten : bảo đảm cho ai, che chở cho ai fast/beinahe auf den Rücken fallen (ugs.) : vô cùng kỉnh ngạc, suýt ngã ngửa etw. auf dem Rücken haben : đã trải qua, đã vượt qua một sự kiện gì hinter jmds. Rücken : (nói, hành động) sau lưng ai jmdn., etw. im :