TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ ngoặt

chỗ ngoặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chỗ cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc cua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu gối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp gối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc uốn của sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc uốn cong của đưòng cua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái khuỷu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuỷu nối ống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu óng cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuýu ống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắt góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thép góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng quay

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chiều hướng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quay tròn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xoay

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rẽ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chỗ ngoặt

 bend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Turn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chỗ ngoặt

Knie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umdrehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wende

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedrückte Kurve

chỗ lượng, chỗ ngoặt;

flache [steile] Kurve

chỗ lượn thẳng đứng; 5. (thể thao) chỗ ngoặt, chỗ lượn; 1, (đua xe đạp) lối vào chỗ rẽ;

Auslauf der Kurve

ra khỏi chỗ ngoặt;

erhöhte Kurve

chỗ rẽ, chỗ ngoặt; 2, (đua mô tô)

überhöhte Kurve

ngoặt nâng lên; 3, (điền kinh nhẹ)

auf der Kurve laufen

ra khỏi chỗ ngoặt.

auf den Knie n Stehen [liegen]

qùi gối,

das Knie [die -] vor j-m beugen

bái phục ai, khâm phục ai;

j-n in [auf] die Knie zwingen

đặt ai lên đầu gói;

j-m weiche Knie machen

làm ai sợ rụng rôi;

ins Knie géhen

ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; 2. chỗ cong, chỗ ngoặt, cung sông, khúc uốn của sông, cung đường, khúc uốn cong của đưòng cua; 3. (kỉ thuật) cái khuỷu, khuỷu nối ống, đầu óng cong, khuýu ống, sắt góc, thép góc, thưóc cong; ♦ in

die Knie gehen

bị chinh phục, khuất phục, phục tùng, chịu nhịn;

etw. übers Knie bréchen

làm cái gì vội vã;

éinen Streit übers Knie bréchen

bắt đầu cãi vã không vì lí do gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Biege drehen

(tiếng lóng) đi dạo một vòng, đánh một vòng

eine Biege fahren

(tiếng lóng) chạy xe một quãng, chạy xe dạo chơi một vòng.

das Wasser spritzt in hohem Bogen aus dem Rohr

nước phun cao khỏi đường ống thành một vòng cung

die Brücke spannt sich in einem eleganten Bogen über das Tal

chiếc cầu tạo thành một vòng cung thanh nhã bắc ngang thung lũng-, er ist im hohen Bogen hinausgeflogen, hinausge worfen worden (ugs.): hắn đã bị sa thải ngay lập tức

einen [großen] Bogen um jmdn., etw. machen (ugs.)

. cô' tránh mặt ai, cố né tránh việc gì

große Bogen spucken (ugs.)

làm ra vẻ quan trọng, huênh hoang, vênh váo

den Bogen herausha- ben/spitzhaben (ugs.)

biết phải làm (việc gì) như thố nào, biết cách làm.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vòng quay,chỗ ngoặt,chiều hướng,quay tròn,xoay,rẽ,lật

[DE] Wende

[EN] Turn

[VI] vòng quay, chỗ ngoặt, chiều hướng, quay tròn, xoay, rẽ, lật

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kurve /f =, -n/

1. (toán) đường, đưỏng cong; 2. biểu đồ, đồ thị; 3. chỗ rẽ, khúc ngoặt; (đưòng sắt) cung đường cong; 4. (hàng không) chỗ lượn, chỗ ngoặt; gedrückte Kurve chỗ lượng, chỗ ngoặt; flache [steile] Kurve chỗ lượn thẳng đứng; 5. (thể thao) chỗ ngoặt, chỗ lượn; 1, (đua xe đạp) lối vào chỗ rẽ; Auslauf der Kurve ra khỏi chỗ ngoặt; erhöhte Kurve chỗ rẽ, chỗ ngoặt; 2, (đua mô tô) überhöhte Kurve ngoặt nâng lên; 3, (điền kinh nhẹ) auf der Kurve laufen ra khỏi chỗ ngoặt.

Knie /n -s, =/

1. đầu gối, khóp gối; auf den Knie n Stehen [liegen] qùi gối, das Knie [die -] vor j-m beugen bái phục ai, khâm phục ai; j-n in [auf] die Knie zwingen đặt ai lên đầu gói; j-m weiche Knie machen làm ai sợ rụng rôi; j-n übers - légen đánh ai, quất ai, vụt ai; ins Knie géhen ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; 2. chỗ cong, chỗ ngoặt, cung sông, khúc uốn của sông, cung đường, khúc uốn cong của đưòng cua; 3. (kỉ thuật) cái khuỷu, khuỷu nối ống, đầu óng cong, khuýu ống, sắt góc, thép góc, thưóc cong; ♦ in die Knie gehen bị chinh phục, khuất phục, phục tùng, chịu nhịn; etw. übers Knie bréchen làm cái gì vội vã; éinen Streit übers Knie bréchen bắt đầu cãi vã không vì lí do gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knie /[kni:], das; -s, - ['kni:a, auch: kni:]/

chỗ cong; chỗ ngoặt;

Umdrehung /die; -, -en/

chỗ quay; chỗ rẽ; chỗ ngoặt;

Biege /['bi:ga], die; -, -n (landsch.)/

khúc cong; chỗ lượn; chỗ ngoặt; chỗ rẽ (Biegung, Kurve, Wendung);

(tiếng lóng) đi dạo một vòng, đánh một vòng : eine Biege drehen (tiếng lóng) chạy xe một quãng, chạy xe dạo chơi một vòng. : eine Biege fahren

Biegung /die; -, -en/

đoạn cong; chỗ rẽ; chỗ ngoặt; khúc quanh; khúc cua (leichte Kurve);

Bogen /[’bo:gan], der; -s, -, südd., österr. auch/

vòng cung; đường cung; hình cung; đường cong; đường vòng; chỗ ngoặt; chỗ rẽ (gebogene Linie, Biegung);

nước phun cao khỏi đường ống thành một vòng cung : das Wasser spritzt in hohem Bogen aus dem Rohr chiếc cầu tạo thành một vòng cung thanh nhã bắc ngang thung lũng-, er ist im hohen Bogen hinausgeflogen, hinausge worfen worden (ugs.): hắn đã bị sa thải ngay lập tức : die Brücke spannt sich in einem eleganten Bogen über das Tal . cô' tránh mặt ai, cố né tránh việc gì : einen [großen] Bogen um jmdn., etw. machen (ugs.) làm ra vẻ quan trọng, huênh hoang, vênh váo : große Bogen spucken (ugs.) biết phải làm (việc gì) như thố nào, biết cách làm. : den Bogen herausha- ben/spitzhaben (ugs.)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ecke /f/XD/

[EN] corner

[VI] góc, chỗ ngoặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bend

chỗ ngoặt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chỗ ngoặt

X. chỗ cua chỗ nhảy (cấu trượt tuyết)