TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn cong

đoạn cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỗ cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc cua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đoạn cong

 sweep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sweep

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

đoạn cong

Krümmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierzu wird die neutrale Faser in gerade undkreisförmige Abschnitte l1, l2, l3 usw. aufgeteilt.

Đường trung hòa được phân chia thành các đoạn thẳng và các đoạn cong tròn 112 l3v.v...

Jedes Segment der Schnecke bil-det eine abgeschlossene C-förmige Kammer.

Mỗi đoạn cong ngắncủa vít tải (thể tích rãnh giữa hai sống răng) tạo nên mộtbuồng chứa hình chữ C khép kín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krümmung /die; -, -en/

đoạn cong; chỗ cong; đường cong;

Biegung /die; -, -en/

đoạn cong; chỗ rẽ; chỗ ngoặt; khúc quanh; khúc cua (leichte Kurve);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sweep

sự quét, đoạn cong, dài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweep /xây dựng/

đoạn cong