Wende /die; -, -n/
sự biến đổi;
sự biến chuyển;
bước ngoặt;
bước chuyển biến;
die Wende ìn seinem Leben : một bước ngoặt trong cuộc đời hắn.
Wende /die; -, -n/
trong thời kỳ quá độ;
trong giai đoạn chuyển tiếp;
Wende /die; -, -n/
(Schwimmen) sự quay lại 180 độ;
sự quay đầu lại bơi tiếp (Seemannsspr ) đổi hướng;
chụyển hướng;
Wende /platz, der/
chỗ quanh xe;
chỗ quay đầu xe;